A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

THÔNG BÁO SẢN LƯỢNG ĐIỆN TIÊU THỤ TUẦN 22 THÁNG 5 /2024 CỦA CÁC CƠ QUAN HCSN & CSCC TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN CHI LĂNG

THÔNG BÁO SẢN LƯỢNG ĐIỆN TIÊU THỤ TUẦN  22 THÁNG 5 /2024 CỦA CÁC CƠ QUAN HCSN

& CSCC TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN CHI LĂNG

 

Tổng số cơ quan hành chính sự nghiệp (HCSN) và Chiếu sáng công cộng (CSCC) trên địa bàn huyện là 271, trong đó có 168 cơ quan đã có đo xa thống kê báo cáo theo tuần; 103 cơ quan chưa có đo xa thống kê báo cáo theo tháng. Tổng điện năng tiêu thụ tuần từ ngày 24/5 đến ngày 30/5 của 168 cơ quan có đo xa là 29.772 kWh, cao hơn tuần trước là 1263, tương ứng tăng 4,43%. Trong đó:

- Khối HCSN: Có 160 khách hàng, tổng điện năng tiêu thụ là 28.268 kWh, cao hơn tuần trước là 1739kWh, tương ứng tăng 6,55%.

Trong tuần do nắng nóng một số cơ quan có mức tăng so với tuần trước. Cụ thể có 37/160 cơ quan đơn vị tăng từ 10% trở lên ; 16 cơ quan có mức tăng từ 30% trở lên, đặc biệt có 6 cơ quan có mức tiêu thụ tăng trên 50%.

 Các đơn vị có mức tăng cao nhất lên là: Trường Mầm non xã Quan Sơn, điện năng tuần là 273 kWh tăng 355%;  UBND xã Chi Lăng, điện năng tuần là 508 kWh tăng 71,04%; Trung  Tâm Y tế huyện (mã 51026), điện năng tuần là 312 kWh tăng 60,0%; UBND TT.Đồng Mỏ, điện năng tuần là 670 kWh tăng 55,81%

- Khối CSCC có 08 điểm đo: Tổng điện năng tiêu thụ tuần là 1.504 kWh, thấp hơn tuần trước là 476kWh, tương ứng giảm 24,04%. Các điểm đo chiếu sáng công cộng, có 2 điểm đo tăng là công tơ 1fa thuộc tuyến đường thuộc khu Lũng Cút và khu Làng Trung, 2 điểm thực hiện bằng tuần trước, còn lại 4 điểm giảm so với tuần trước, cụ thể có 02 điểm đo giảm dưới 10%, 02 điểm đo giảm trên 50%.

          Thực hiện chỉ đạo của UBND tỉnh Lạng sơn tại văn bản số 531/UBND-KT ngày 23/4/2024 của UBND Tỉnh Lạng sơn về việc đẩy mạnh tiết kiệm điện và đảm bảo cung cấp điện trong mùa nắng nóng năm 2024 trên địa bàn Tỉnh; Kế hoạch số 148/KH-UBND ngày 04/7/2023 v/v thực hiện Chỉ thị số 20/CT-TTg ngày 08/6/2023 của Thủ tướng Chính phủ, đề nghị các cơ quan đơn vị áp dụng và tổ chức thực hiện tốt các giải pháp tiết kiệm điện ./.

 

 

Chi tiết sử dụng điện của các cơ quan HCSN & CSCC có sản lượng điện tiêu thụ tuần tăng từ 10% trở lên

 

 

Số TT

Tên khách hàng

Mã khách hàng

Sản lượng tuần 21 (17/5-23/5)

Sản lượng tuần 22 (24/5-30/5)

Sản lượng tăng (kWh)

Tỷ lệ tăng/giảm (%)

 

KHỐI CƠ QUAN  HCSN

 

 

 

 

 

1

Ban CHQS Huyện Chi Lăng

PA11CGCG51006

147

137

-10

-6.80

2

Ban quản lý nước sinh hoạt Xã Bằng Mạc

PA11CG0025263

234

268

34

14.53

3

Chi cục Thi Hành Án dân sự huyện

PA11CG0000445

95

141

46

48.42

4

Chi Cục Thống kê Khu vực

PA11CG0010786

36

56

20

55.56

5

Chi nhánh VP Đăng ký đất đai huyện

PA11CG0022130

110

150

40

36.36

6

Công An Huyện

PA11CG0023345

582

673

91

15.64

7

Công An Huyện

PA11CG0000140

55

39

-16

-29.09

8

Công An Huyện

PA11CGCG51142

68

83

15

22.06

9

Công An Huyện

PA11CG0000623

12

12

0

0.00

10

Công An Xã Quan Sơn

PA11CG0025052

102

118

16

15.69

11

Công An TT.Đồng Mỏ

PA11CGCG51035

329

434

105

31.91

12

Công An TT.Chi Lăng

PA11CGCG53014

254

313

59

23.23

13

Công An Xã Gia Lộc

PA11CG0024057

92

102

10

10.87

14

Hội Chữ Thập Đỏ Huyện

PA11CG0010698

51

49

-2

-3.92

15

Huyện Ủy Chi Lăng

PA11CGCG5101A

547

466

-81

-14.81

16

Huyện ủy Chi Lăng

PA11CG0023665

520

460

-60

-11.54

17

Kho Bạc Nhà  Nước huyện Chi Lăng

PA11CGCG51174

477

531

54

11.32

18

Phòng GD Ngân Hàng CSXH Huyện

PA11CG0000023

360

438

78

21.67

19

Phòng Giáo Dục Và Đào Tạo Huyện

PA11CG0020860

402

438

36

8.96

20

Phòng Lao Động,TB,XH-DT

PA11CG0011929

196

273

77

39.29

21

Phòng Nông Nghiệp Và PTNT

PA11CGCG51128

310

373

63

20.32

22

Toà án nhân dân huyện

PA11CGCG51023

368

422

54

14.67

23

Trạm Y tế  Xã Thượng Cường

PA11CG0004532

51

49

-2

-3.92

24

Trạm y tế Thị trấn Chi Lăng

PA11CGCG51097

79

118

39

49.37

25

Trạm y tế thị trấn Đồng Mỏ

PA11CG0024372

53

69

16

30.19

26

Trạm Y Tế Xã Bằng Hữu

PA11CG0004159

48

52

4

8.33

27

Trạm Y Tế Xã Chi Lăng

PA11CG0015743

78

85

7

8.97

28

Trạm Y tế Xã Chiến Thắng

PA11CG0009597

35

32

-3

-8.57

29

Trạm Y Tế Xã Gia Lộc

PA11CG0007980

51

64

13

25.49

30

Trạm Y Tế Xã Hòa Bình

PA11CG0010665

98

119

21

21.43

31

Trạm Y Tế Xã Hữu Kiên

PA11CG0000974

0

80

80

0.00

32

Trạm Y Tế Xã Mai Sao

PA11CG0009254

94

81

-13

-13.83

33

Trạm Y Tế Xã Nhân Lý

PA11CG0008312

70

84

14

20.00

34

Trạm Y Tế Xã Quan Sơn

PA11CG0003290

54

73

19

35.19

35

Trạm Y Tế Xã Vân An

PA11CG0005286

33

40

7

21.21

36

Trạm Y Tế Xã Vạn Linh

PA11CG0002902

44

48

4

9.09

37

Trạm Y Tế Xã Y Tịch

PA11CG0001919

44

61

17

38.64

38

Trung Tâm Dịch Vụ Nông Nghiệp

PA11CGCG51115

124

153

29

23.39

39

Trung tâm GDNN-GDTX

PA11CG0008234

676

767

91

13.46

40

Trung Tâm Phát Triển Quỹ Đất Huyện

PA11CG0023335

285

408

123

43.16

41

Trung Tâm Văn Hóa,TTvà TT

PA11CG0009988

13

13

0

0.00

42

Trung Tâm Văn Hóa,TTvà TT

PA11CGCG51016

23

14

-9

-39.13

43

Trung Tâm Văn Hóa,TTvà TT

PA11CGCG51047

154

179

25

16.23

44

Trung Tâm Văn Hóa,TTvà TT

PA11CG0014297

168

154

-14

-8.33

45

Trung Tâm Văn Hóa,TTvà TT

PA11CGCG53030

106

94

-12

-11.32

46

Trung Tâm Y Tế Huyện

PA11CGCG51026

195

312

117

60.00

47

Trường Mầm Non Bắc Thuỷ

PA11CG0008806

86

94

8

9.30

48

Trường Mầm Non Bắc Thuỷ

PA11CG0010607

14

10

-4

-28.57

49

Trường Mầm Non Xã Bằng Hữu

PA11CG0004025

52

41

-11

-21.15

50

Trường Mầm Non Xã Bằng Hữu

PA11CG0003865

81

86

5

6.17

51

Trường Mầm Non Xã Mai Sao

PA11CG0014393

15

14

-1

-6.67

52

Trường Mầm Non Xã Mai Sao

PA11CG0007418

8

7

-1

-12.50

53

Trường Mầm Non Xã Mai Sao

PA11CG0024573

139

139

0

0.00

54

Trường Mầm Non Xã Mai Sao

PA11CG0009280

76

82

6

7.89

55

Trường Mầm Non Sơn Ca

PA11CG0021855

94

115

21

22.34

56

Trường Mầm Non Sơn Ca

PA11CG0021853

386

337

-49

-12.69

57

Trường Mầm Non Sơn Ca

PA11CGCG51013

180

105

-75

-41.67

58

Trường Mầm non Thị trấn Chi Lăng

PA11CG0016417

120

75

-45

-37.50

59

Trường Mầm non Thị trấn Chi Lăng

PA11CG0008201

521

464

-57

-10.94

60

Trường Mầm Non Xã Bằng Mạc

PA11CG0015231

46

38

-8

-17.39

61

Trường Mầm Non Xã Chi Lăng

PA11CG0014327

60

44

-16

-26.67

62

Trường Mầm Non Xã Chi Lăng

PA11CG0018902

64

64

0

0.00

63

Trường Mầm non Xã Chiến Thắng

PA11CG0017411

13

4

-9

-69.23

64

Trường Mầm Non Xã Gia Lộc

PA11CG0007609

38

17

-21

-55.26

65

Trường Mầm Non Xã Gia Lộc

PA11CG0008137

43

29

-14

-32.56

66

Trường Mầm Non Xã Gia Lộc

PA11CG0007966

180

265

85

47.22

67

Trường Mầm non Xã Hòa Bình

PA11CG0020126

141

166

25

17.73

68

Trường Mầm non Xã Hòa Bình

PA11CG0020225

114

152

38

33.33

69

Trường Mầm non Xã Hòa Bình

PA11CG0025083

123

144

21

17.07

70

Trường Mầm non Xã Hữu Kiên

PA11CG0020371

36

28

-8

-22.22

71

Trường Mầm non Xã Quan Sơn

PA11CG0003055

48

18

-30

-62.50

72

Trường Mầm non Xã Quan Sơn

PA11CG0020234

36

3

-33

-91.67

73

Trường Mầm non Xã Quan Sơn

PA11CG0016404

60

273

213

355.00

74

Trường Mầm non Xã Quan Sơn

PA11CG0016403

10

1

-9

-90.00

75

Trường Mầm Non Xã Thượng Cường

PA11CG0022939

18

14

-4

-22.22

76

Trường Mầm Non Xã Thượng Cường

PA11CG0004923

73

49

-24

-32.88

77

Trường Mầm Non Xã Thượng Cường

PA11CG0012802

39

26

-13

-33.33

78

Trường Mầm Non Xã Vân An

PA11CG0005356

157

160

3

1.91

79

Trường Mầm Non Xã Vân An

PA11CG0015335

57

29

-28

-49.12

80

Trường Mầm Non Xã Vạn Linh

PA11CG0002518

81

51

-30

-37.04

81

Trường Mầm Non Xã Vân Thuỷ

PA11CG0006736

191

177

-14

-7.33

82

Trường Mầm Non Xã Y Tịch

PA11CG0016082

13

7

-6

-46.15

83

Trường Mầm Non Xã Y Tịch

PA11CG0023317

216

227

11

5.09

84

Trường PTDT Nội Trú-THCS huyện

PA11CG0021438

144

160

16

11.11

85

Trường PTDT Nội Trú-THCS huyện

PA11CGCG51103

1272

752

-520

-40.88

86

Trường PTDTBT-THCS Xã Hữu Kiên

PA11CG0000972

210

165

-45

-21.43

87

Trường THCS Thị trấn Chi Lăng

PA11CGCG53017

58

57

-1

-1.72

88

Trường THCS Thị trấn Chi Lăng

PA11CG0008229

362

378

16

4.42

89

Trường THCS Xã Hòa Bình

PA11CG0006093

320

346

26

8.13

90

Trường THPT Đồng Bành

PA11CG0010707

697

763

66

9.47

91

Trường Tiểu Học Xã Quan Sơn

PA11CG0008699

6

1

-5

-83.33

92

Trường Tiểu Học Xã Quan Sơn

PA11CG0003582

196

179

-17

-8.67

93

Trường Tiểu Học Xã Quan Sơn

PA11CG0003572

12

1

-11

-91.67

94

Trường Tiểu Học 2 Thị Trấn Chi Lăng

PA11CGCG53007

171

197

26

15.20

95

Trường Tiểu Học 2 Thị Trấn Đồng Mỏ

PA11CGCG51065

108

51

-57

-52.78

96

Trường Tiểu Học 2 Thị Trấn Đồng Mỏ

PA11CG0011537

180

169

-11

-6.11

97

Trường Tiểu Học 2 Xã Hữu Kiên

PA11CG0000901

197

197

0

0.00

98

Trường Tiểu Học Xã Bắc Thuỷ

PA11CG0008923

7

4

-3

-42.86

99

Trường Tiểu Học Xã Bắc Thuỷ

PA11CG0008901

190

194

4

2.11

100

Trường Tiểu học Xã Chiến Thắng

PA11CG0009706

135

154

19

14.07

101

Trường Tiểu học Xã Hoà Bình

PA11CG0006370

9

13

4

44.44

102

Trường Tiểu học Xã Hoà Bình

PA11CG0006096

148

164

16

10.81

103

Trường Tiểu Học Lê Lợi Thị Trấn Đồng Mỏ

PA11CGCG51118

108

77

-31

-28.70

104

Trường Tiểu Học Lê Lợi Thị Trấn Đồng Mỏ

PA11CG0022919

95

98

3

3.16

105

Trường Tiểu học Xã Nhân Lý

PA11CG0008308

175

152

-23

-13.14

106

Trường Tiểu học Xã Nhân Lý

PA11CG0009313

8

4

-4

-50.00

107

Trường Tiểu học và Trung Học Cơ Sở Xã Bằng Hữu

PA11CG0003864

128

105

-23

-17.97

108

Trường Tiểu Học Và THCS Xã Gia Lộc

PA11CG0007608

12

7

-5

-41.67

109

Trường Tiểu Học Và THCS Xã Gia Lộc

PA11CG0007974

35

39

4

11.43

110

Trường Tiểu Học Và THCS Xã Gia Lộc

PA11CG0008136

9

7

-2

-22.22

111

Trường Tiểu Học Và THCS Xã Gia Lộc

PA11CG0007967

202

203

1

0.50

112

Trường Tiểu học và THCS Xã Thượng Cường

PA11CG0004464

57

29

-28

-49.12

113

Trường Tiểu học và THCS Xã Thượng Cường

PA11CG0012800

16

3

-13

-81.25

114

Trường Tiểu học và Trung học Mỏ Đá

PA11CG0011071

254

288

34

13.39

115

Trường Tiểu học Xã Bằng Mạc

PA11CG0004844

2

1

-1

-50.00

116

Trường Tiểu học Xã Mai Sao

PA11CG0007457

48

40

-8

-16.67

117

Trường Tiểu học Xã Mai Sao

PA11CG0009281

73

61

-12

-16.44

118

Trường Tiểu học Xã Mai Sao

PA11CG0021518

94

97

3

3.19

119

Trường Tiểu học Xã Vân An

PA11CG0005369

170

152

-18

-10.59

120

Trường Tiểu học Xã Vân An

PA11CG0005113

24

15

-9

-37.50

121

Trường Tiểu Học Xã Vạn Linh

PA11CG0002901

153

167

14

9.15

122

Trường Tiểu Học Xã Vạn Linh

PA11CG0002517

137

144

7

5.11

123

Trường Tiểu Học Xã Y Tịch

PA11CG0008514

14

12

-2

-14.29

124

Trường Tiểu Học Xã Y Tịch

PA11CG0001916

231

226

-5

-2.16

125

Trường Trung Học Cơ Sở Quang Lang

PA11CG0000353

375

319

-56

-14.93

126

Trường Trung Học Cơ Sở Xã Chiến Thắng

PA11CG0009692

59

53

-6

-10.17

127

Trường Trung Học Cơ Sở Xã Chiến Thắng

PA11CG0022231

98

94

-4

-4.08

128

Trường Trung Học Cơ Sở thị trấn Đồng Mỏ

PA11CG0023878

89

87

-2

-2.25

129

Trường Trung Học Cơ Sở Vân An

PA11CG0010024

70

40

-30

-42.86

130

Trường Trung Học Cơ Sở Xã Mai Sao

PA11CG0014165

297

260

-37

-12.46

131

Trường Trung Học Cơ Sở Xã Quan Sơn

PA11CG0003576

139

150

11

7.91

132

Trường Trung Học Cơ Sở Xã Vạn Linh

PA11CG0002912

113

98

-15

-13.27

133

Trường Trung Học Cơ Sở Xã Vạn Linh

PA11CG0002911

131

119

-12

-9.16

134

Trường Trung Học Cơ Sở Xã Y Tịch

PA11CG0001915

250

214

-36

-14.40

135

Trường Trung Học Phổ Thông Chi Lăng

PA11CG0011321

159

155

-4

-2.52

136

Trường Trung Học Phổ Thông Chi Lăng

PA11CG0011322

274

194

-80

-29.20

137

Trường Trung Học Phổ Thông Chi Lăng

PA11CG0014356

477

490

13

2.73

138

Trường Trung Học Phổ Thông Hòa Bình

PA11CG0006132

479

594

115

24.01

139

Trường Trung Học Phổ Thông Hòa Bình

PA11CG0021175

173

189

16

9.25

140

UBND Thị trấn Chi Lăng

PA11CGCG39156

299

396

97

32.44

141

UBND Xã Bằng Hữu

PA11CG0004157

240

253

13

5.42

142

UBND Xã Chi Lăng

PA11CG0013530

297

508

211

71.04

143

UBND Xã Chiến Thắng

PA11CG0009674

435

457

22

5.06

144

UBND Xã Hoà Bình

PA11CG0006107

125

137

12

9.60

145

UBND Xã Hoà Bình

PA11CG0022135

7

20

13

185.71

146

UBND Xã Nhân Lý

PA11CG0008309

295

337

42

14.24

147

UBND Xã Quan Sơn

PA11CG0003291

183

219

36

19.67

148

UBND Xã Thượng Cường

PA11CG0004924

408

435

27

6.62

149

UBND Xã Vân An

PA11CG0005287

58

65

7

12.07

150

UBND Xã Vạn Linh

PA11CG0014341

176

203

27

15.34

151

UBND Xã Vạn Linh

PA11CG0002903

126

157

31

24.60

152

Uỷ Ban Mặt trận Tổ Quốc Huyện Chi Lăng

PA11CGCG51144

578

742

164

28.37

153

UBND  Xã Hữu Kiên

PA11CG0000973

294

327

33

11.22

154

UBND Thị Trấn Chi Lăng

PA11CG0022523

49

45

-4

-8.16

155

UBND Thị Trấn Đồng Mỏ

PA11CGCG51009

430

670

240

55.81

156

UBND Xã Gia Lộc

PA11CG0021338

278

333

55

19.78

157

UBND Xã Mai Sao

PA11CG0009279

391

453

62

15.86

158

UBND Xã Vân Thủy

PA11CG0023748

38

39

1

2.63

159

UBND Xã Y Tịch

PA11CG0001918

355

510

155

43.66

160

Viện Kiểm sát Nhân dân Huyện

PA11CGCG51126

265

354

89

33.58

 

 

 

    26,529

    28,268

    1,739

57

 

KHỐI CƠ QUAN CHIẾU SÁNG

 

 

 

 

 

1

Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường)

PA11CG0020017

1000

429

-571

-57.10

2

Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường)

PA11CG0020018

264

301

37

14.02

3

Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường)

PA11CG0025455

132

132

0

0.00

4

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Chi Lăng(Đèn đường K.HB2)

PA11CG0000022

98

92

-6

-6.12

5

Phòng Kinh Tế Và Hạ Tầng Huyện Chi Lăng- (ĐĐ Khu Lũng Cút)

PA11CG0021885

36

17

-19

-52.78

6

Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường)

PA11CG0025398

206

205

-1

-0.49

7

Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường)

PA11CG0020019

207

291

84

40.58

8

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Chi Lăng(Đ đường Thống Nhất 2)

PA11CG0019530

37

37

0

0.00

 

 

 

      1,980

      1,504

-476

2

 

 

 

 


Thông tin tuyên truyền

Thông tin tổng hợp

Liên kết website

Thống kê truy cập

Đang online : 0
Hôm nay : 600
Trong tháng : 4.991
Tất cả : 197.833