A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Về sản lượng điện tiết kiệm khối các cơ quan Quản lý nhà nước và chiếu sáng công cộng tuần 20 năm 2024

CÔNG TY ĐIỆN LỰC LẠNG SƠN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

ĐIỆN LỰC CHI LĂNG

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số:  100 /BC-ĐLCL

Chi Lăng, ngày 16 tháng 05 năm 2024

 

 

BÁO CÁO

Về sản lượng điện tiết kiệm khối các cơ quan Quản lý nhà nước

và chiếu sáng công cộng tuần 20 năm 2024

 

 

Kính gửi:   - UBND Huyện Chi Lăng

 

Căn cứ văn bàn số 531/UBND-KT ngày 23/04/2024 của UBND Tỉnh Lạng Sơn V/v đẩy mạnh tiết kiệm và đảm bảo cung cấp điện trong mùa nắng nóng năm 2024 trên địa bàn.

Điện lực Chi Lăng báo cáo UBND Huyện Chi Lăng sản lượng điện tiêu thụ của các cơ quan quản lý nhà nước và chiếu sáng công cộng trên địa bàn huyện tuần 20 năm 2024 (từ 10/5-16/5/2024), cụ thể như sau:

1.Tổng số khách hàng thuộc đối tượng theo dõi: 271 điểm đo ;

Trong đó có 155 khách hàng đã được lắp công tơ điển tử có đo xa nên thống kê báo cáo theo tuần; 116 khách hàng chưa có đo xa thống kê báo cáo theo tháng.

2. Kết quả thực hiện tiết kiệm điện của tuần 20 của 155 KH có công tơ đo xa.
        - Khối các Cơ quan Hành chính sự nghiệp: Tổng số có 41 cơ quan HCSN có  điện năng tiêu thụ trong tuần cao hơn tuần trước trên 10%.

- Khối Chiếu sáng công cộng: có 5 điểm đo CSCC đo xa được và đều sử dụng giảm so với tuần 19;

(chi tiết theo phụ lục kèm theo)

Trên đây là kết quả theo dõi sản lượng điện tuần 20 năm 2024 của các khách hàng cơ quan HCSN và CSCC trên địa bàn huyện Chi Lăng, Điện lực
Chi Lăng xin được báo cáo UBND huyện nắm biết và chỉ đạo.

Trân trọng./.

Nơi nhận:                                                                    GIÁM ĐỐC

- Như trên;

- Giám đốc PCLS (để báo cáo);

- Lưu: VT, KDTH.     

 

 

Hoàng Mạnh Lâm

                                                 

 

TỔNG HỢP SẢN LƯỢNG ĐIỆN ĐƠN VỊ HCSN; CSCC TUẦN 20 (10/5 - 16/5/2024) CÓ SẢN LƯỢNG TĂNG TRÊN 10%
SO VỚI TUẦN TRƯỚC

 

Số TT

Tên khách hàng

Địa chỉ sử dụng điện

Mã khách hàng

Sản lượng tuần 19 (2/5-9/5)

Sản lượng tuần 20 (10/5-16/5)

Sản lượng tăng (kWh)

Tỷ lệ tăng (%)

 

KHỐI CƠ QUAN  HCSN

 

 

 

 

 

 

1

Ban CHQS Huyện Chi Lăng

Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CGCG51006

138

130

-8

-5.80

2

Ban quản lý nước SH Xã Bằng Mạc

Phai Xá- Bằng Mạc- Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0025263

228

225

-3

-1.32

3

Chi cục Thi Hành Án dân sự huyện

Khu Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0000445

97

95

-2

-2.06

4

Chi Cục Thống kê Khu vực

Huyện Hữu Lũng- Tỉnh Lạng Sơn

PA11CG0010786

36

35

-1

-2.78

5

Chi nhánh VP Đăng ký Đất Đai

Số 21 Cai Kinh, khu Trung Tâm -TT.Đồng Mỏ

PA11CG0022130

89

109

20

22.47

6

Công An Huyện

Khu Hòa Bình II-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0023345

560

582

22

3.93

7

Công An Huyện

Hoà Bình II-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0000140

31

60

29

93.55

8

Công An Huyện

Đông Mồ - Quang Lang - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CGCG51142

53

65

12

22.64

9

Công An Huyện

Đông Mồ-Quang Lang-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0000623

14

17

3

21.43

10

Công An Xã Quan Sơn

Làng Hăng - Quan Sơn- Chi Lăng- Lạng Sơn

PA11CG0025052

91

101

10

10.99

11

Công An TT.Đồng Mỏ

Hòa Bình I-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CGCG51035

266

325

59

22.18

12

Công An TT.Chi Lăng

Pha Lác-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CGCG53014

181

244

63

34.81

13

Công An Xã Gia Lộc

Thôn Nam Nội- Gia Lộc- Chi Lăng- Lạng Sơn

PA11CG0024057

88

84

-4

-4.55

14

Hội Chữ Thập Đỏ Huyện

Thống Nhất 1-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0010698

52

47

-5

-9.62

15

Huyện Uỷ Chi Lăng

Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0015011

3

5

2

66.67

16

Huyện ủy Chi Lăng

Thống Nhất II- TT Đồng Mỏ- Chi Lăng- Lạng Sơn

PA11CG0023665

256

639

383

149.61

17

Kho Bạc Nhà  Nước huyện Chi Lăng

Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CGCG51174

300

301

1

0.33

18

Phòng GD Ngân Hàng CSXH Huyện

Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0000023

274

346

72

26.28

19

Phòng Giáo Dục Và Đào Tạo Huyện

Hòa Bình 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0020860

238

362

124

52.10

20

Phòng Lao Động,TB-XH-DT

Thống Nhất 1-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0011929

140

175

35

25.00

21

Phòng Nông Nghiệp Và PTNT

Trung Tâm-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CGCG51128

229

286

57

24.89

22

Trạm Y tế  Xã Thượng Cường

Làng Nong - Thượng Cường - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0004532

47

48

1

2.13

23

Trạm y tế Thị trấn Chi Lăng

Pha Lác-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CGCG51097

77

99

22

28.57

24

Trạm y tế thị trấn Đồng Mỏ

Khu Hữu Nghị- T.T Đồng Mỏ- Chi Lăng- Lạng Sơn

PA11CG0024372

55

51

-4

-7.27

25

Trạm Y Tế Xã Bằng Hữu

Kéo Phầy - Bằng Hữu - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0004159

48

53

5

10.42

26

Trạm Y Tế Xã Chi Lăng

Khu Hòa Bình 1, Thị Trấn Đồng Mỏ,Huyện Chi Lăng

PA11CG0015743

59

64

5

8.47

27

Trạm Y tế Xã Chiến Thắng

Háng Ví - Chiến Thắng - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0009597

30

28

-2

-6.67

28

Trạm Y Tế Xã Gia Lộc

Làng Mỏ - Gia Lộc - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0007980

62

63

1

1.61

29

Trạm Y Tế Xã Hòa Bình

Pa Ràng, Hòa Bình, Chi Lăng, Lạng Sơn

PA11CG0010665

97

92

-5

-5.15

30

Trạm Y Tế Xã Mai Sao

Lạng Nắc - Mai Sao - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0009254

57

65

8

14.04

31

Trạm Y Tế Xã Nhân Lý

Khu Hòa Bình 1, Thị Trấn Đồng Mỏ,Huyện Chi Lăng

PA11CG0008312

69

67

-2

-2.90

32

Trạm Y Tế Xã Quan Sơn

Làng Hăng 1 - Quan Sơn - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0003290

56

57

1

1.79

33

Trạm Y Tế Xã Vân An

Làng Giông - Vân An - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0005286

31

32

1

3.23

34

Trạm Y Tế Xã Vạn Linh

Phố Mới - Vạn Linh - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0002902

36

45

9

25.00

35

Trạm Y Tế Xã Y Tịch

Bãi Mang - Y Tịch - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0001919

55

45

-10

-18.18

36

Trung Tâm Dịch Vụ Nông Nghiệp

Thống Nhất 1-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CGCG51115

108

120

12

11.11

37

Trung tâm Giáo dục NN-GDTX

Than Muội- T.T Đồng Mỏ- Chi Lăng- Lạng Sơn

PA11CG0008234

539

589

50

9.28

38

Trung Tâm Phát Triển Quỹ Đất Huyện

Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0023335

196

263

67

34.18

39

Trung Tâm Văn Hóa,Thể thao và TT

Làng Thành-Chiến Thắng-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0009988

14

15

1

7.14

40

Trung Tâm Văn Hóa,Thể thao và TT

Khu Ga Bắc-TT Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CGCG51016

27

26

-1

-3.70

41

Trung Tâm Văn Hóa,Thể thao và TT

Hòa Bình 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CGCG51047

154

147

-7

-4.55

42

Trung Tâm Văn Hóa,Thể thao và TT

Khu Hòa Bình 1-TT Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0014297

142

125

-17

-11.97

43

Trung Tâm Văn Hóa,Thể thao và TT

Thôn Quán Thanh,Xã Chi Lăng,Huyện Chi Lăng

PA11CGCG53030

70

88

18

25.71

44

Trung Tâm Y Tế Huyện

Hoà Bình I-TT Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CGCG51026

236

200

-36

-15.25

45

Trường Mầm Non Bắc Thuỷ

Háng Cút - Bắc Thuỷ - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0008806

82

74

-8

-9.76

46

Trường Mầm Non Bắc Thuỷ

Khuối Kháo- Bắc Thuỷ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0010607

12

12

0

0.00

47

Trường Mầm Non Xã Bằng Hữu

Kéo Nọi - Bằng Hữu - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0004025

67

61

-6

-8.96

48

Trường Mầm Non Xã Bằng Hữu

Kéo Phày - Bằng Hữu - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0003865

80

74

-6

-7.50

49

Trường Mầm Non Xã Mai Sao

Lạng Nắc-Mai Sao-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0014393

19

17

-2

-10.53

50

Trường Mầm Non Xã Mai Sao

Sao Thượng-Mai Sao-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0007418

11

12

1

9.09

51

Trường Mầm Non Xã Mai Sao

Lạng Nắc- Mai Sao- Chi Lăng- Lạng Sơn

PA11CG0024573

123

146

23

18.70

52

Trường Mầm Non Xã Mai Sao

Lạng Nắc - Mai Sao - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0009280

87

74

-13

-14.94

53

Trường Mầm Non Sơn Ca

Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0021855

69

85

16

23.19

54

Trường Mầm Non Sơn Ca

Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0021853

0

1211

1211

0.00

55

Trường Mầm Non Sơn Ca

Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CGCG51013

168

151

-17

-10.12

56

Trường Mầm non Thị trấn Chi Lăng

Lân Bông-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0016417

142

127

-15

-10.56

57

Trường Mầm non Thị trấn Chi Lăng

Minh Hòa-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0008201

367

494

127

34.60

58

Trường Mầm Non Xã Bằng Mạc

Khòn Nưa-Bằng Mạc-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0015231

41

49

8

19.51

59

Trường Mầm Non Xã Chi Lăng

Quán Thanh-Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0014327

53

53

0

0.00

60

Trường Mầm Non Xã Chi Lăng

Xóm Mới B-Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0018902

51

53

2

3.92

61

Trường Mầm non Xã Chiến Thắng

Pác Ma-Chiến Thắng-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0017411

14

13

-1

-7.14

62

Trường Mầm Non Xã Gia Lộc

Pha Đeng - Gia Lộc - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0007609

41

43

2

4.88

63

Trường Mầm Non Xã Gia Lộc

Lũng Mắt - Gia Lộc - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0008137

48

40

-8

-16.67

64

Trường Mầm Non Xã Gia Lộc

Làng Mỏ - Gia Lộc - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0007966

223

214

-9

-4.04

65

Trường Mầm non Xã Hòa Bình

Pa Ràng, Hòa Bình, Chi Lăng, Lạng Sơn

PA11CG0020126

119

123

4

3.36

66

Trường Mầm non Xã Hòa Bình

Mỏ Cống-Hòa Bình-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0020225

186

146

-40

-21.51

67

Trường Mầm non Xã Hòa Bình

Pa Ràng, Hòa Bình, Chi Lăng, Lạng Sơn

PA11CG0025083

134

136

2

1.49

68

Trường Mầm non Xã Hữu Kiên

Suối Mạ-Hữu Kiên-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0020371

19

34

15

78.95

69

Trường Mầm non Xã Quan Sơn

Làng Thượng -Quan Sơn-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0003055

48

49

1

2.08

70

Trường Mầm non Xã Quan Sơn

Thôn Hăng 1-Quan Sơn-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0020234

33

30

-3

-9.09

71

Trường Mầm non Xã Quan Sơn

Làng Hăng-Quan Sơn-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0016404

90

80

-10

-11.11

72

Trường Mầm non Xã Quan Sơn

Làng Hăng-Quan Sơn-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0016403

12

15

3

25.00

73

Trường Mầm Non Xã Thượng Cường

Làng Nong-Thượng Cường-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0022939

15

15

0

0.00

74

Trường Mầm Non Xã Thượng Cường

Tồng Nọt - Thượng Cường - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0004923

89

77

-12

-13.48

75

Trường Mầm Non Xã Thượng Cường

Làng Nong-Thượng Cường-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0012802

38

40

2

5.26

76

Trường Mầm Non Xã Vân An

Làng Giông - Vân An - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0005356

151

138

-13

-8.61

77

Trường Mầm Non Xã Vân An

Làng Giông-Vân An-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0015335

65

54

-11

-16.92

78

Trường Mầm Non Xã Vạn Linh

Mỏ Cấy - Vạn Linh - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0002518

84

87

3

3.57

79

Trường Mầm Non Xã Vân Thuỷ

Ga Bản Thí - Vân Thuỷ - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0006736

211

189

-22

-10.43

80

Trường Mầm Non Xã Y Tịch

Thần Lãng-Y Tịch-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0016082

12

13

1

8.33

81

Trường Mầm Non Xã Y Tịch

Trung Tâm-Y Tịch-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0023317

216

218

2

0.93

82

Trường PTDT Nội Trú-THCS huyện

Ga Bắc-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0021438

165

132

-33

-20.00

83

Trường PTDT Nội Trú-THCS huyện

Ga Bắc-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CGCG51103

1332

1490

158

11.86

84

Trường PTDTBT-THCS Xã Hữu Kiên

Co Hương-Hữu Kiên-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0000972

299

228

-71

-23.75

85

Trường THCS Thị trấn Chi Lăng

Pha Lác-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CGCG53017

63

79

16

25.40

86

Trường THCS Thị trấn Chi Lăng

Pha Lác-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0008229

394

451

57

14.47

87

Trường THCS Xã Hòa Bình

Pa Ràng, Hòa Bình, Chi Lăng, Lạng Sơn

PA11CG0006093

413

427

14

3.39

88

Trường THPT Đồng Bành

Pha Lác-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0010707

655

823

168

25.65

89

Trường Tiểu Học Xã Quan Sơn

Củ Na - Quan Sơn - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0008699

17

10

-7

-41.18

90

Trường Tiểu Học Xã Quan Sơn

Làng Hăng 1 - Quan Sơn - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0003582

249

228

-21

-8.43

91

Trường Tiểu Học Xã Quan Sơn

Cầu Ngầm-Quan Sơn-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0003572

70

45

-25

-35.71

92

Trường Tiểu Học 2 Thị Trấn Chi Lăng

Trung Mai-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CGCG53007

246

227

-19

-7.72

93

Trường Tiểu Học 2 Thị Trấn Đồng Mỏ

Đông Mồ-Thị Trấn Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CGCG51065

130

91

-39

-30.00

94

Trường Tiểu Học 2 Thị Trấn Đồng Mỏ

Thôn Than Muội, Thị Trấn Đồng Mỏ,Huyện Chi Lăng

PA11CG0011537

189

183

-6

-3.17

95

Trường Tiểu Học 2 Xã Hữu Kiên

Co Hương-Hữu Kiên-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0000901

262

223

-39

-14.89

96

Trường Tiểu Học Xã Bắc Thuỷ

Háng Cút - Bắc Thuỷ - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0008923

32

14

-18

-56.25

97

Trường Tiểu Học Xã Bắc Thuỷ

Háng Cút - Bắc Thuỷ - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0008901

236

223

-13

-5.51

98

Trường Tiểu học Xã Chiến Thắng

Làng Thành - Chiến Thắng - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0009706

187

168

-19

-10.16

99

Trường Tiểu học Xã Hoà Bình

Mỏ Cống - Hoà Bình - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0006370

28

16

-12

-42.86

100

Trường Tiểu học Xã Hoà Bình

Pa Ràng, Hoà Bình, Chi Lăng, Lạng Sơn

PA11CG0006096

145

130

-15

-10.34

101

Trường Tiểu Học Lê Lợi TT. Đồng Mỏ

Số 60 đường Lê Lợi,Khu Thống Nhất 2,TT. Đồng Mỏ

PA11CG0022919

83

110

27

32.53

102

Trường Tiểu học Xã Nhân Lý

Lạng Giai A - Nhân Lý - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0008308

249

261

12

4.82

103

Trường Tiểu học Xã Nhân Lý

Lạng Giai-Nhân Lý -Chi Lăng -Lạng Sơn

PA11CG0009313

25

13

-12

-48.00

104

Trường Tiểu học và THCS Xã Bằng Hữu

Kéo Phày - Bằng Hữu - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0003864

190

134

-56

-29.47

105

Trường Tiểu Học Và THCS Xã Gia Lộc

Làng Mỏ-Gia Lộc-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0007608

21

17

-4

-19.05

106

Trường Tiểu Học Và THCS Xã Gia Lộc

Làng Mỏ - Gia Lộc - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0007974

69

41

-28

-40.58

107

Trường Tiểu Học Và THCS Xã Gia Lộc

Làng Mỏ- Gia Lộc - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0008136

39

25

-14

-35.90

108

Trường Tiểu Học Và THCS Xã Gia Lộc

Làng Mỏ - Gia Lộc - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0007967

237

217

-20

-8.44

109

Trường Tiểu học và THCS Xã Thượng Cường

Khòn Sâu-Thượng Cường-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0004464

81

73

-8

-9.88

110

Trường Tiểu học và THCS Xã Thượng Cường

Tồng Nọt-Thượng Cường-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0012800

38

31

-7

-18.42

111

Trường Tiểu học và Trung học Mỏ Đá

Khu Đoàn Kết - TT Đồng Mỏ- Chi Lăng - Lạng sơn

PA11CG0011071

291

311

20

6.87

112

Trường Tiểu học Xã Bằng Mạc

Đồng Chùa - Bằng Mạc - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0004844

10

4

-6

-60.00

113

Trường Tiểu học Xã Mai Sao

Sao Hạ - Mai Sao - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0007457

103

77

-26

-25.24

114

Trường Tiểu học Xã Mai Sao

Lạng Nắc - Mai Sao - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0009281

80

57

-23

-28.75

115

Trường Tiểu học Xã Mai Sao

Lạng Nắc-Mai Sao-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0021518

86

88

2

2.33

116

Trường Tiểu học Xã Vân An

Làng Giông - Vân An - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0005369

194

178

-16

-8.25

117

Trường Tiểu học Xã Vân An

Tà Sản - Vân An - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0005113

48

38

-10

-20.83

118

Trường Tiểu Học Xã Vạn Linh

Phố Mới - Vạn Linh - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0002901

183

176

-7

-3.83

119

Trường Tiểu Học Xã Vạn Linh

Mỏ Cấy - Vạn Linh - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0002517

203

146

-57

-28.08

120

Trường Tiểu Học Xã Y Tịch

Thần Lãng - Y Tịch - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0008514

20

14

-6

-30.00

121

Trường Tiểu Học Xã Y Tịch

Bãi Mang – Y Tịch - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0001916

304

254

-50

-16.45

122

Trường Trung Học CS Quang Lang

Đông Mồ-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0000353

371

362

-9

-2.43

123

Trường Trung Học CS Xã Chiến Thắng

Làng Thành - Chiến Thắng - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0009692

53

63

10

18.87

124

Trường Trung Học CS Xã Chiến Thắng

Làng Thành-Chiến Thắng-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0022231

99

93

-6

-6.06

125

Trường Trung Học CS TT. Đồng Mỏ

Khu Hòa Bình 2 - TT Đồng Mỏ- Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0023878

205

157

-48

-23.41

126

Trường Trung Học Cơ Sở Vân An

Làng Giông - Vân An - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0010024

77

68

-9

-11.69

127

Trường Trung Học Cơ Sở Xã Mai Sao

Lạng Nắc-Mai Sao-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0014165

352

309

-43

-12.22

128

Trường Trung Học Cơ Sở Xã Quan Sơn

Làng Hăng 1-Quan Sơn-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0003576

215

206

-9

-4.19

129

Trường Trung Học Cơ Sở Xã Vạn Linh

Làng Thượng - Vạn Linh - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0002912

102

117

15

14.71

130

Trường Trung Học Cơ Sở Xã Vạn Linh

Làng Thượng - Vạn Linh - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0002911

174

177

3

1.72

131

Trường Trung Học Cơ Sở Xã Y Tịch

Bãi Mang – Y Tịch - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0001915

245

208

-37

-15.10

132

Trường THPT Chi Lăng

Khu Hoà Bình 1-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0011321

203

229

26

12.81

133

Trường THPT Chi Lăng

Khu Hoà Bình 1-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0011322

298

365

67

22.48

134

Trường THPT Chi Lăng

Hòa Bình 1-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0014356

350

732

382

109.14

135

Trường THPT Hòa Bình

Pa Ràng, Hoà Bình, Chi Lăng, Lạng Sơn

PA11CG0006132

200

887

687

343.50

136

Trường THPT Hòa Bình

Pa Ràng-Hòa Bình-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0021175

166

167

1

0.60

137

UBND Thị trấn Chi Lăng

Minh Hòa-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CGCG39156

303

320

17

5.61

138

UBND Xã Bằng Hữu

Kéo Phày - Bằng Hữu - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0004157

242

228

-14

-5.79

139

UBND Xã Chi Lăng

Thôn Ga-Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0013530

320

266

-54

-16.88

140

UBND Xã Chiến Thắng

Làng Thành -Chiến Thắng - Chi Lăng - L.Sơn

PA11CG0009674

381

385

4

1.05

141

UBND Xã Hoà Bình

Pa Ràng, Hòa Bình, Chi Lăng, Lạng Sơn

PA11CG0006107

164

138

-26

-15.85

142

UBND Xã Hoà Bình

Pa Ràng, Hòa Bình, Chi Lăng, Lạng Sơn

PA11CG0022135

15

12

-3

-20.00

143

UBND Xã Nhân Lý

Lạng Giai A - Nhân Lý - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0008309

271

267

-4

-1.48

144

UBND Xã Quan Sơn

Làng Hăng 1 - Quan Sơn - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0003291

169

181

12

7.10

145

UBND Xã Thượng Cường

Làng Nong - Thượng Cường - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0004924

350

453

103

29.43

146

UBND Xã Vân An

Làng Giông - Vân An - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0005287

55

58

3

5.45

147

UBND Xã Vạn Linh

Phố Mới-Vạn Linh-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0014341

164

154

-10

-6.10

148

UBND Xã Vạn Linh

Phố Mới - Vạn Linh - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0002903

126

118

-8

-6.35

149

UBND  Xã Hữu Kiên

Co Hương-Hữu Kiên-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0000973

276

282

6

2.17

150

UBND Thị Trấn Chi Lăng

Minh Hòa-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0022523

42

48

6

14.29

151

UBND Thị Trấn Đồng Mỏ

Hòa Bình I-TT. Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CGCG51009

402

461

59

14.68

152

UBND Xã Gia Lộc

Làng Giang-Gia Lộc-Chi Lăng-Lạng Sơn

PA11CG0021338

259

274

15

5.79

153

UBND Xã Mai Sao

Lạng Nắc - Mai Sao - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0009279

333

348

15

4.50

154

UBND Xã Vân Thủy

Ga Bản Thí - Vân Thủy- Chi Lăng- Lạng Sơn

PA11CG0023748

40

41

1

2.50

155

UBND Xã Y Tịch

Bãi Mang – Y Tịch - Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0001918

298

350

52

17.45

 

 

 

 

 

 

 

41

 

KHỐI CƠ QUAN CHIẾU SÁNG

 

 

 

 

 

 

1

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Chi Lăng(Đèn đường K.HB2)

Số 32 đường Cai Kinh, Khu Trung Tâm - Thị trấn Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0000022

101

99

-2

-1.98

2

Phòng Kinh Tế Và Hạ Tầng Huyện Chi Lăng- ( ĐĐ Thôn Lũng Cút)

Số 32 đường Cai Kinh, Khu Trung Tâm - Thị trấn Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0021885

47

45

-2

-4.26

3

Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường)

Số 32 đường Cai Kinh, Khu Trung Tâm - Thị trấn Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn.

PA11CG0025398

206

206

0

0.00

4

Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường)

Số 32 đường Cai Kinh, Khu Trung Tâm - Thị trấn Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0020019

769

722

-47

-6.11

5

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Chi Lăng(Đèn đường Thống Nhất 2)

Số 32 đường Cai Kinh, Khu Trung Tâm - Thị trấn Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn

PA11CG0019530

99

84

-15

-15.15

 

 

 

 

 

 

 

0

 


Tập tin đính kèm

Thông tin tuyên truyền

Thông tin tổng hợp

Liên kết website

Thống kê truy cập

Đang online : 5
Hôm nay : 1.135
Trong tháng : 25.766
Tất cả : 127.328