Về sản lượng điện tiết kiệm khối các cơ quan Quản lý nhà nước và chiếu sáng công cộng tuần 20 năm 2024
CÔNG TY ĐIỆN LỰC LẠNG SƠN | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
ĐIỆN LỰC CHI LĂNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Số: 100 /BC-ĐLCL | Chi Lăng, ngày 16 tháng 05 năm 2024 |
BÁO CÁO
Về sản lượng điện tiết kiệm khối các cơ quan Quản lý nhà nước
và chiếu sáng công cộng tuần 20 năm 2024
Kính gửi: - UBND Huyện Chi Lăng
Căn cứ văn bàn số 531/UBND-KT ngày 23/04/2024 của UBND Tỉnh Lạng Sơn V/v đẩy mạnh tiết kiệm và đảm bảo cung cấp điện trong mùa nắng nóng năm 2024 trên địa bàn.
Điện lực Chi Lăng báo cáo UBND Huyện Chi Lăng sản lượng điện tiêu thụ của các cơ quan quản lý nhà nước và chiếu sáng công cộng trên địa bàn huyện tuần 20 năm 2024 (từ 10/5-16/5/2024), cụ thể như sau:
1.Tổng số khách hàng thuộc đối tượng theo dõi: 271 điểm đo ;
Trong đó có 155 khách hàng đã được lắp công tơ điển tử có đo xa nên thống kê báo cáo theo tuần; 116 khách hàng chưa có đo xa thống kê báo cáo theo tháng.
2. Kết quả thực hiện tiết kiệm điện của tuần 20 của 155 KH có công tơ đo xa.
- Khối các Cơ quan Hành chính sự nghiệp: Tổng số có 41 cơ quan HCSN có điện năng tiêu thụ trong tuần cao hơn tuần trước trên 10%.
- Khối Chiếu sáng công cộng: có 5 điểm đo CSCC đo xa được và đều sử dụng giảm so với tuần 19;
(chi tiết theo phụ lục kèm theo)
Trên đây là kết quả theo dõi sản lượng điện tuần 20 năm 2024 của các khách hàng cơ quan HCSN và CSCC trên địa bàn huyện Chi Lăng, Điện lực
Chi Lăng xin được báo cáo UBND huyện nắm biết và chỉ đạo.
Trân trọng./.
Nơi nhận: GIÁM ĐỐC
- Như trên;
- Giám đốc PCLS (để báo cáo);
- Lưu: VT, KDTH.
Hoàng Mạnh Lâm
TỔNG HỢP SẢN LƯỢNG ĐIỆN ĐƠN VỊ HCSN; CSCC TUẦN 20 (10/5 - 16/5/2024) CÓ SẢN LƯỢNG TĂNG TRÊN 10%
SO VỚI TUẦN TRƯỚC
Số TT | Tên khách hàng | Địa chỉ sử dụng điện | Mã khách hàng | Sản lượng tuần 19 (2/5-9/5) | Sản lượng tuần 20 (10/5-16/5) | Sản lượng tăng (kWh) | Tỷ lệ tăng (%) |
| KHỐI CƠ QUAN HCSN |
|
|
|
|
|
|
1 | Ban CHQS Huyện Chi Lăng | Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CGCG51006 | 138 | 130 | -8 | -5.80 |
2 | Ban quản lý nước SH Xã Bằng Mạc | Phai Xá- Bằng Mạc- Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0025263 | 228 | 225 | -3 | -1.32 |
3 | Chi cục Thi Hành Án dân sự huyện | Khu Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0000445 | 97 | 95 | -2 | -2.06 |
4 | Chi Cục Thống kê Khu vực | Huyện Hữu Lũng- Tỉnh Lạng Sơn | PA11CG0010786 | 36 | 35 | -1 | -2.78 |
5 | Chi nhánh VP Đăng ký Đất Đai | Số 21 Cai Kinh, khu Trung Tâm -TT.Đồng Mỏ | PA11CG0022130 | 89 | 109 | 20 | 22.47 |
6 | Công An Huyện | Khu Hòa Bình II-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0023345 | 560 | 582 | 22 | 3.93 |
7 | Công An Huyện | Hoà Bình II-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0000140 | 31 | 60 | 29 | 93.55 |
8 | Công An Huyện | Đông Mồ - Quang Lang - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CGCG51142 | 53 | 65 | 12 | 22.64 |
9 | Công An Huyện | Đông Mồ-Quang Lang-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0000623 | 14 | 17 | 3 | 21.43 |
10 | Công An Xã Quan Sơn | Làng Hăng - Quan Sơn- Chi Lăng- Lạng Sơn | PA11CG0025052 | 91 | 101 | 10 | 10.99 |
11 | Công An TT.Đồng Mỏ | Hòa Bình I-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CGCG51035 | 266 | 325 | 59 | 22.18 |
12 | Công An TT.Chi Lăng | Pha Lác-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CGCG53014 | 181 | 244 | 63 | 34.81 |
13 | Công An Xã Gia Lộc | Thôn Nam Nội- Gia Lộc- Chi Lăng- Lạng Sơn | PA11CG0024057 | 88 | 84 | -4 | -4.55 |
14 | Hội Chữ Thập Đỏ Huyện | Thống Nhất 1-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0010698 | 52 | 47 | -5 | -9.62 |
15 | Huyện Uỷ Chi Lăng | Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0015011 | 3 | 5 | 2 | 66.67 |
16 | Huyện ủy Chi Lăng | Thống Nhất II- TT Đồng Mỏ- Chi Lăng- Lạng Sơn | PA11CG0023665 | 256 | 639 | 383 | 149.61 |
17 | Kho Bạc Nhà Nước huyện Chi Lăng | Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CGCG51174 | 300 | 301 | 1 | 0.33 |
18 | Phòng GD Ngân Hàng CSXH Huyện | Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0000023 | 274 | 346 | 72 | 26.28 |
19 | Phòng Giáo Dục Và Đào Tạo Huyện | Hòa Bình 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0020860 | 238 | 362 | 124 | 52.10 |
20 | Phòng Lao Động,TB-XH-DT | Thống Nhất 1-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0011929 | 140 | 175 | 35 | 25.00 |
21 | Phòng Nông Nghiệp Và PTNT | Trung Tâm-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CGCG51128 | 229 | 286 | 57 | 24.89 |
22 | Trạm Y tế Xã Thượng Cường | Làng Nong - Thượng Cường - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0004532 | 47 | 48 | 1 | 2.13 |
23 | Trạm y tế Thị trấn Chi Lăng | Pha Lác-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CGCG51097 | 77 | 99 | 22 | 28.57 |
24 | Trạm y tế thị trấn Đồng Mỏ | Khu Hữu Nghị- T.T Đồng Mỏ- Chi Lăng- Lạng Sơn | PA11CG0024372 | 55 | 51 | -4 | -7.27 |
25 | Trạm Y Tế Xã Bằng Hữu | Kéo Phầy - Bằng Hữu - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0004159 | 48 | 53 | 5 | 10.42 |
26 | Trạm Y Tế Xã Chi Lăng | Khu Hòa Bình 1, Thị Trấn Đồng Mỏ,Huyện Chi Lăng | PA11CG0015743 | 59 | 64 | 5 | 8.47 |
27 | Trạm Y tế Xã Chiến Thắng | Háng Ví - Chiến Thắng - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0009597 | 30 | 28 | -2 | -6.67 |
28 | Trạm Y Tế Xã Gia Lộc | Làng Mỏ - Gia Lộc - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0007980 | 62 | 63 | 1 | 1.61 |
29 | Trạm Y Tế Xã Hòa Bình | Pa Ràng, Hòa Bình, Chi Lăng, Lạng Sơn | PA11CG0010665 | 97 | 92 | -5 | -5.15 |
30 | Trạm Y Tế Xã Mai Sao | Lạng Nắc - Mai Sao - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0009254 | 57 | 65 | 8 | 14.04 |
31 | Trạm Y Tế Xã Nhân Lý | Khu Hòa Bình 1, Thị Trấn Đồng Mỏ,Huyện Chi Lăng | PA11CG0008312 | 69 | 67 | -2 | -2.90 |
32 | Trạm Y Tế Xã Quan Sơn | Làng Hăng 1 - Quan Sơn - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0003290 | 56 | 57 | 1 | 1.79 |
33 | Trạm Y Tế Xã Vân An | Làng Giông - Vân An - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0005286 | 31 | 32 | 1 | 3.23 |
34 | Trạm Y Tế Xã Vạn Linh | Phố Mới - Vạn Linh - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0002902 | 36 | 45 | 9 | 25.00 |
35 | Trạm Y Tế Xã Y Tịch | Bãi Mang - Y Tịch - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0001919 | 55 | 45 | -10 | -18.18 |
36 | Trung Tâm Dịch Vụ Nông Nghiệp | Thống Nhất 1-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CGCG51115 | 108 | 120 | 12 | 11.11 |
37 | Trung tâm Giáo dục NN-GDTX | Than Muội- T.T Đồng Mỏ- Chi Lăng- Lạng Sơn | PA11CG0008234 | 539 | 589 | 50 | 9.28 |
38 | Trung Tâm Phát Triển Quỹ Đất Huyện | Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0023335 | 196 | 263 | 67 | 34.18 |
39 | Trung Tâm Văn Hóa,Thể thao và TT | Làng Thành-Chiến Thắng-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0009988 | 14 | 15 | 1 | 7.14 |
40 | Trung Tâm Văn Hóa,Thể thao và TT | Khu Ga Bắc-TT Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CGCG51016 | 27 | 26 | -1 | -3.70 |
41 | Trung Tâm Văn Hóa,Thể thao và TT | Hòa Bình 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CGCG51047 | 154 | 147 | -7 | -4.55 |
42 | Trung Tâm Văn Hóa,Thể thao và TT | Khu Hòa Bình 1-TT Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0014297 | 142 | 125 | -17 | -11.97 |
43 | Trung Tâm Văn Hóa,Thể thao và TT | Thôn Quán Thanh,Xã Chi Lăng,Huyện Chi Lăng | PA11CGCG53030 | 70 | 88 | 18 | 25.71 |
44 | Trung Tâm Y Tế Huyện | Hoà Bình I-TT Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CGCG51026 | 236 | 200 | -36 | -15.25 |
45 | Trường Mầm Non Bắc Thuỷ | Háng Cút - Bắc Thuỷ - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0008806 | 82 | 74 | -8 | -9.76 |
46 | Trường Mầm Non Bắc Thuỷ | Khuối Kháo- Bắc Thuỷ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0010607 | 12 | 12 | 0 | 0.00 |
47 | Trường Mầm Non Xã Bằng Hữu | Kéo Nọi - Bằng Hữu - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0004025 | 67 | 61 | -6 | -8.96 |
48 | Trường Mầm Non Xã Bằng Hữu | Kéo Phày - Bằng Hữu - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0003865 | 80 | 74 | -6 | -7.50 |
49 | Trường Mầm Non Xã Mai Sao | Lạng Nắc-Mai Sao-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0014393 | 19 | 17 | -2 | -10.53 |
50 | Trường Mầm Non Xã Mai Sao | Sao Thượng-Mai Sao-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0007418 | 11 | 12 | 1 | 9.09 |
51 | Trường Mầm Non Xã Mai Sao | Lạng Nắc- Mai Sao- Chi Lăng- Lạng Sơn | PA11CG0024573 | 123 | 146 | 23 | 18.70 |
52 | Trường Mầm Non Xã Mai Sao | Lạng Nắc - Mai Sao - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0009280 | 87 | 74 | -13 | -14.94 |
53 | Trường Mầm Non Sơn Ca | Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0021855 | 69 | 85 | 16 | 23.19 |
54 | Trường Mầm Non Sơn Ca | Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0021853 | 0 | 1211 | 1211 | 0.00 |
55 | Trường Mầm Non Sơn Ca | Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CGCG51013 | 168 | 151 | -17 | -10.12 |
56 | Trường Mầm non Thị trấn Chi Lăng | Lân Bông-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0016417 | 142 | 127 | -15 | -10.56 |
57 | Trường Mầm non Thị trấn Chi Lăng | Minh Hòa-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0008201 | 367 | 494 | 127 | 34.60 |
58 | Trường Mầm Non Xã Bằng Mạc | Khòn Nưa-Bằng Mạc-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0015231 | 41 | 49 | 8 | 19.51 |
59 | Trường Mầm Non Xã Chi Lăng | Quán Thanh-Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0014327 | 53 | 53 | 0 | 0.00 |
60 | Trường Mầm Non Xã Chi Lăng | Xóm Mới B-Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0018902 | 51 | 53 | 2 | 3.92 |
61 | Trường Mầm non Xã Chiến Thắng | Pác Ma-Chiến Thắng-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0017411 | 14 | 13 | -1 | -7.14 |
62 | Trường Mầm Non Xã Gia Lộc | Pha Đeng - Gia Lộc - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0007609 | 41 | 43 | 2 | 4.88 |
63 | Trường Mầm Non Xã Gia Lộc | Lũng Mắt - Gia Lộc - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0008137 | 48 | 40 | -8 | -16.67 |
64 | Trường Mầm Non Xã Gia Lộc | Làng Mỏ - Gia Lộc - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0007966 | 223 | 214 | -9 | -4.04 |
65 | Trường Mầm non Xã Hòa Bình | Pa Ràng, Hòa Bình, Chi Lăng, Lạng Sơn | PA11CG0020126 | 119 | 123 | 4 | 3.36 |
66 | Trường Mầm non Xã Hòa Bình | Mỏ Cống-Hòa Bình-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0020225 | 186 | 146 | -40 | -21.51 |
67 | Trường Mầm non Xã Hòa Bình | Pa Ràng, Hòa Bình, Chi Lăng, Lạng Sơn | PA11CG0025083 | 134 | 136 | 2 | 1.49 |
68 | Trường Mầm non Xã Hữu Kiên | Suối Mạ-Hữu Kiên-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0020371 | 19 | 34 | 15 | 78.95 |
69 | Trường Mầm non Xã Quan Sơn | Làng Thượng -Quan Sơn-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0003055 | 48 | 49 | 1 | 2.08 |
70 | Trường Mầm non Xã Quan Sơn | Thôn Hăng 1-Quan Sơn-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0020234 | 33 | 30 | -3 | -9.09 |
71 | Trường Mầm non Xã Quan Sơn | Làng Hăng-Quan Sơn-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0016404 | 90 | 80 | -10 | -11.11 |
72 | Trường Mầm non Xã Quan Sơn | Làng Hăng-Quan Sơn-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0016403 | 12 | 15 | 3 | 25.00 |
73 | Trường Mầm Non Xã Thượng Cường | Làng Nong-Thượng Cường-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0022939 | 15 | 15 | 0 | 0.00 |
74 | Trường Mầm Non Xã Thượng Cường | Tồng Nọt - Thượng Cường - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0004923 | 89 | 77 | -12 | -13.48 |
75 | Trường Mầm Non Xã Thượng Cường | Làng Nong-Thượng Cường-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0012802 | 38 | 40 | 2 | 5.26 |
76 | Trường Mầm Non Xã Vân An | Làng Giông - Vân An - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0005356 | 151 | 138 | -13 | -8.61 |
77 | Trường Mầm Non Xã Vân An | Làng Giông-Vân An-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0015335 | 65 | 54 | -11 | -16.92 |
78 | Trường Mầm Non Xã Vạn Linh | Mỏ Cấy - Vạn Linh - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0002518 | 84 | 87 | 3 | 3.57 |
79 | Trường Mầm Non Xã Vân Thuỷ | Ga Bản Thí - Vân Thuỷ - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0006736 | 211 | 189 | -22 | -10.43 |
80 | Trường Mầm Non Xã Y Tịch | Thần Lãng-Y Tịch-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0016082 | 12 | 13 | 1 | 8.33 |
81 | Trường Mầm Non Xã Y Tịch | Trung Tâm-Y Tịch-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0023317 | 216 | 218 | 2 | 0.93 |
82 | Trường PTDT Nội Trú-THCS huyện | Ga Bắc-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0021438 | 165 | 132 | -33 | -20.00 |
83 | Trường PTDT Nội Trú-THCS huyện | Ga Bắc-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CGCG51103 | 1332 | 1490 | 158 | 11.86 |
84 | Trường PTDTBT-THCS Xã Hữu Kiên | Co Hương-Hữu Kiên-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0000972 | 299 | 228 | -71 | -23.75 |
85 | Trường THCS Thị trấn Chi Lăng | Pha Lác-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CGCG53017 | 63 | 79 | 16 | 25.40 |
86 | Trường THCS Thị trấn Chi Lăng | Pha Lác-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0008229 | 394 | 451 | 57 | 14.47 |
87 | Trường THCS Xã Hòa Bình | Pa Ràng, Hòa Bình, Chi Lăng, Lạng Sơn | PA11CG0006093 | 413 | 427 | 14 | 3.39 |
88 | Trường THPT Đồng Bành | Pha Lác-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0010707 | 655 | 823 | 168 | 25.65 |
89 | Trường Tiểu Học Xã Quan Sơn | Củ Na - Quan Sơn - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0008699 | 17 | 10 | -7 | -41.18 |
90 | Trường Tiểu Học Xã Quan Sơn | Làng Hăng 1 - Quan Sơn - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0003582 | 249 | 228 | -21 | -8.43 |
91 | Trường Tiểu Học Xã Quan Sơn | Cầu Ngầm-Quan Sơn-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0003572 | 70 | 45 | -25 | -35.71 |
92 | Trường Tiểu Học 2 Thị Trấn Chi Lăng | Trung Mai-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CGCG53007 | 246 | 227 | -19 | -7.72 |
93 | Trường Tiểu Học 2 Thị Trấn Đồng Mỏ | Đông Mồ-Thị Trấn Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CGCG51065 | 130 | 91 | -39 | -30.00 |
94 | Trường Tiểu Học 2 Thị Trấn Đồng Mỏ | Thôn Than Muội, Thị Trấn Đồng Mỏ,Huyện Chi Lăng | PA11CG0011537 | 189 | 183 | -6 | -3.17 |
95 | Trường Tiểu Học 2 Xã Hữu Kiên | Co Hương-Hữu Kiên-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0000901 | 262 | 223 | -39 | -14.89 |
96 | Trường Tiểu Học Xã Bắc Thuỷ | Háng Cút - Bắc Thuỷ - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0008923 | 32 | 14 | -18 | -56.25 |
97 | Trường Tiểu Học Xã Bắc Thuỷ | Háng Cút - Bắc Thuỷ - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0008901 | 236 | 223 | -13 | -5.51 |
98 | Trường Tiểu học Xã Chiến Thắng | Làng Thành - Chiến Thắng - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0009706 | 187 | 168 | -19 | -10.16 |
99 | Trường Tiểu học Xã Hoà Bình | Mỏ Cống - Hoà Bình - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0006370 | 28 | 16 | -12 | -42.86 |
100 | Trường Tiểu học Xã Hoà Bình | Pa Ràng, Hoà Bình, Chi Lăng, Lạng Sơn | PA11CG0006096 | 145 | 130 | -15 | -10.34 |
101 | Trường Tiểu Học Lê Lợi TT. Đồng Mỏ | Số 60 đường Lê Lợi,Khu Thống Nhất 2,TT. Đồng Mỏ | PA11CG0022919 | 83 | 110 | 27 | 32.53 |
102 | Trường Tiểu học Xã Nhân Lý | Lạng Giai A - Nhân Lý - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0008308 | 249 | 261 | 12 | 4.82 |
103 | Trường Tiểu học Xã Nhân Lý | Lạng Giai-Nhân Lý -Chi Lăng -Lạng Sơn | PA11CG0009313 | 25 | 13 | -12 | -48.00 |
104 | Trường Tiểu học và THCS Xã Bằng Hữu | Kéo Phày - Bằng Hữu - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0003864 | 190 | 134 | -56 | -29.47 |
105 | Trường Tiểu Học Và THCS Xã Gia Lộc | Làng Mỏ-Gia Lộc-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0007608 | 21 | 17 | -4 | -19.05 |
106 | Trường Tiểu Học Và THCS Xã Gia Lộc | Làng Mỏ - Gia Lộc - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0007974 | 69 | 41 | -28 | -40.58 |
107 | Trường Tiểu Học Và THCS Xã Gia Lộc | Làng Mỏ- Gia Lộc - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0008136 | 39 | 25 | -14 | -35.90 |
108 | Trường Tiểu Học Và THCS Xã Gia Lộc | Làng Mỏ - Gia Lộc - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0007967 | 237 | 217 | -20 | -8.44 |
109 | Trường Tiểu học và THCS Xã Thượng Cường | Khòn Sâu-Thượng Cường-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0004464 | 81 | 73 | -8 | -9.88 |
110 | Trường Tiểu học và THCS Xã Thượng Cường | Tồng Nọt-Thượng Cường-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0012800 | 38 | 31 | -7 | -18.42 |
111 | Trường Tiểu học và Trung học Mỏ Đá | Khu Đoàn Kết - TT Đồng Mỏ- Chi Lăng - Lạng sơn | PA11CG0011071 | 291 | 311 | 20 | 6.87 |
112 | Trường Tiểu học Xã Bằng Mạc | Đồng Chùa - Bằng Mạc - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0004844 | 10 | 4 | -6 | -60.00 |
113 | Trường Tiểu học Xã Mai Sao | Sao Hạ - Mai Sao - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0007457 | 103 | 77 | -26 | -25.24 |
114 | Trường Tiểu học Xã Mai Sao | Lạng Nắc - Mai Sao - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0009281 | 80 | 57 | -23 | -28.75 |
115 | Trường Tiểu học Xã Mai Sao | Lạng Nắc-Mai Sao-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0021518 | 86 | 88 | 2 | 2.33 |
116 | Trường Tiểu học Xã Vân An | Làng Giông - Vân An - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0005369 | 194 | 178 | -16 | -8.25 |
117 | Trường Tiểu học Xã Vân An | Tà Sản - Vân An - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0005113 | 48 | 38 | -10 | -20.83 |
118 | Trường Tiểu Học Xã Vạn Linh | Phố Mới - Vạn Linh - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0002901 | 183 | 176 | -7 | -3.83 |
119 | Trường Tiểu Học Xã Vạn Linh | Mỏ Cấy - Vạn Linh - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0002517 | 203 | 146 | -57 | -28.08 |
120 | Trường Tiểu Học Xã Y Tịch | Thần Lãng - Y Tịch - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0008514 | 20 | 14 | -6 | -30.00 |
121 | Trường Tiểu Học Xã Y Tịch | Bãi Mang – Y Tịch - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0001916 | 304 | 254 | -50 | -16.45 |
122 | Trường Trung Học CS Quang Lang | Đông Mồ-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0000353 | 371 | 362 | -9 | -2.43 |
123 | Trường Trung Học CS Xã Chiến Thắng | Làng Thành - Chiến Thắng - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0009692 | 53 | 63 | 10 | 18.87 |
124 | Trường Trung Học CS Xã Chiến Thắng | Làng Thành-Chiến Thắng-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0022231 | 99 | 93 | -6 | -6.06 |
125 | Trường Trung Học CS TT. Đồng Mỏ | Khu Hòa Bình 2 - TT Đồng Mỏ- Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0023878 | 205 | 157 | -48 | -23.41 |
126 | Trường Trung Học Cơ Sở Vân An | Làng Giông - Vân An - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0010024 | 77 | 68 | -9 | -11.69 |
127 | Trường Trung Học Cơ Sở Xã Mai Sao | Lạng Nắc-Mai Sao-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0014165 | 352 | 309 | -43 | -12.22 |
128 | Trường Trung Học Cơ Sở Xã Quan Sơn | Làng Hăng 1-Quan Sơn-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0003576 | 215 | 206 | -9 | -4.19 |
129 | Trường Trung Học Cơ Sở Xã Vạn Linh | Làng Thượng - Vạn Linh - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0002912 | 102 | 117 | 15 | 14.71 |
130 | Trường Trung Học Cơ Sở Xã Vạn Linh | Làng Thượng - Vạn Linh - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0002911 | 174 | 177 | 3 | 1.72 |
131 | Trường Trung Học Cơ Sở Xã Y Tịch | Bãi Mang – Y Tịch - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0001915 | 245 | 208 | -37 | -15.10 |
132 | Trường THPT Chi Lăng | Khu Hoà Bình 1-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0011321 | 203 | 229 | 26 | 12.81 |
133 | Trường THPT Chi Lăng | Khu Hoà Bình 1-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0011322 | 298 | 365 | 67 | 22.48 |
134 | Trường THPT Chi Lăng | Hòa Bình 1-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0014356 | 350 | 732 | 382 | 109.14 |
135 | Trường THPT Hòa Bình | Pa Ràng, Hoà Bình, Chi Lăng, Lạng Sơn | PA11CG0006132 | 200 | 887 | 687 | 343.50 |
136 | Trường THPT Hòa Bình | Pa Ràng-Hòa Bình-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0021175 | 166 | 167 | 1 | 0.60 |
137 | UBND Thị trấn Chi Lăng | Minh Hòa-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CGCG39156 | 303 | 320 | 17 | 5.61 |
138 | UBND Xã Bằng Hữu | Kéo Phày - Bằng Hữu - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0004157 | 242 | 228 | -14 | -5.79 |
139 | UBND Xã Chi Lăng | Thôn Ga-Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0013530 | 320 | 266 | -54 | -16.88 |
140 | UBND Xã Chiến Thắng | Làng Thành -Chiến Thắng - Chi Lăng - L.Sơn | PA11CG0009674 | 381 | 385 | 4 | 1.05 |
141 | UBND Xã Hoà Bình | Pa Ràng, Hòa Bình, Chi Lăng, Lạng Sơn | PA11CG0006107 | 164 | 138 | -26 | -15.85 |
142 | UBND Xã Hoà Bình | Pa Ràng, Hòa Bình, Chi Lăng, Lạng Sơn | PA11CG0022135 | 15 | 12 | -3 | -20.00 |
143 | UBND Xã Nhân Lý | Lạng Giai A - Nhân Lý - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0008309 | 271 | 267 | -4 | -1.48 |
144 | UBND Xã Quan Sơn | Làng Hăng 1 - Quan Sơn - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0003291 | 169 | 181 | 12 | 7.10 |
145 | UBND Xã Thượng Cường | Làng Nong - Thượng Cường - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0004924 | 350 | 453 | 103 | 29.43 |
146 | UBND Xã Vân An | Làng Giông - Vân An - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0005287 | 55 | 58 | 3 | 5.45 |
147 | UBND Xã Vạn Linh | Phố Mới-Vạn Linh-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0014341 | 164 | 154 | -10 | -6.10 |
148 | UBND Xã Vạn Linh | Phố Mới - Vạn Linh - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0002903 | 126 | 118 | -8 | -6.35 |
149 | UBND Xã Hữu Kiên | Co Hương-Hữu Kiên-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0000973 | 276 | 282 | 6 | 2.17 |
150 | UBND Thị Trấn Chi Lăng | Minh Hòa-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0022523 | 42 | 48 | 6 | 14.29 |
151 | UBND Thị Trấn Đồng Mỏ | Hòa Bình I-TT. Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CGCG51009 | 402 | 461 | 59 | 14.68 |
152 | UBND Xã Gia Lộc | Làng Giang-Gia Lộc-Chi Lăng-Lạng Sơn | PA11CG0021338 | 259 | 274 | 15 | 5.79 |
153 | UBND Xã Mai Sao | Lạng Nắc - Mai Sao - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0009279 | 333 | 348 | 15 | 4.50 |
154 | UBND Xã Vân Thủy | Ga Bản Thí - Vân Thủy- Chi Lăng- Lạng Sơn | PA11CG0023748 | 40 | 41 | 1 | 2.50 |
155 | UBND Xã Y Tịch | Bãi Mang – Y Tịch - Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0001918 | 298 | 350 | 52 | 17.45 |
|
|
|
|
|
| 41 | |
| KHỐI CƠ QUAN CHIẾU SÁNG |
|
|
|
|
|
|
1 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Chi Lăng(Đèn đường K.HB2) | Số 32 đường Cai Kinh, Khu Trung Tâm - Thị trấn Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0000022 | 101 | 99 | -2 | -1.98 |
2 | Phòng Kinh Tế Và Hạ Tầng Huyện Chi Lăng- ( ĐĐ Thôn Lũng Cút) | Số 32 đường Cai Kinh, Khu Trung Tâm - Thị trấn Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0021885 | 47 | 45 | -2 | -4.26 |
3 | Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường) | Số 32 đường Cai Kinh, Khu Trung Tâm - Thị trấn Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn. | PA11CG0025398 | 206 | 206 | 0 | 0.00 |
4 | Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường) | Số 32 đường Cai Kinh, Khu Trung Tâm - Thị trấn Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0020019 | 769 | 722 | -47 | -6.11 |
5 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Chi Lăng(Đèn đường Thống Nhất 2) | Số 32 đường Cai Kinh, Khu Trung Tâm - Thị trấn Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn | PA11CG0019530 | 99 | 84 | -15 | -15.15 |
|
|
|
|
|
|
| 0 |