A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Về sản lượng điện tiết kiệm khối các cơ quan Hành chính sự nghiệp và chiếu sáng công cộng tuần 21 tháng 05 năm 2024

CÔNG TY ĐIỆN LỰC LẠNG SƠN

ĐIỆN LỰC CHI LĂNG

 
  
 

Số:  105 /BC-ĐLCL

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 
  
 

Chi Lăng, ngày 24 tháng 05 năm 2024

 

 

BÁO CÁO

Về sản lượng điện tiết kiệm khối các cơ quan Hành chính sự nghiệp

và chiếu sáng công cộng tuần 21 tháng 05 năm 2024

 
  
 

Kính gửi: Ủy ban Nhân dân huyện Chi Lăng

 

Căn cứ văn bản số 531/UBND-KT ngày 23/04/2024 của UBND tỉnh Lạng Sơn về việc đẩy mạnh tiết kiệm điện và đảm bảo cung cấp điện trong mùa nắng nóng năm 2024 trên địa bSàn tỉnh.

 Điện lực Chi Lăng báo cáo UBND huyện Chi Lăng điện năng tiêu thụ của các cơ quan HCSN và chiếu sáng công cộng trên địa bàn huyện Chi Lăng tuần 21 năm 2024, cụ thể như sau:

1. Tổng số khách hàng thuộc đối tượng thống kê sản lượng: 271 khách hàng. Trong đó có 168 khách hàng đã có đo xa thống kê báo cáo theo tuần; 103 khách hàng chưa có đo xa thống kê báo cáo theo tháng.

2. Số liệu thống kê điện năng tiêu thụ tuần 21 năm 2024 từ ngày 17/05 đến 23/05 như sau:

- Tổng điện năng tiêu thụ trong tuần 21: 29.281 kWh;

- Tổng điện năng tiêu thụ trong tuần 20: 32.082 kWh;

- So sánh tuần 20: -2.808 kWh, tương ứng giảm 8,96%

Trong tuần đại đa số đều có mức tiêu thụ giảm hơn tuần trước. Tuy nhiên vẫn còn một số cơ quan vẫn có mức sử dụng điện còn cao. Cụ thể có 29/168 cơ quan đơn vị tăng từ 10% trở lên ; 3 cơ quan có mức tăng từ 30% trở lên, đặc biệt có 1 cơ quan có mức tiêu thụ tăng trên 50%.

 Các đơn vị có mức tăng cao nhất lên là: Kho bạc nhà nước huyện Chi Lăng, điện năng tuần là 176 kWh tăng 58,47%;  Trung tâm GDNN - GDTX huyện Chi Lăng

(Chi tiết theo phụ lục I đính kèm).

Trên đây là kết quả theo dõi sản lượng điện tuần 21 năm 2024 của các khách hàng cơ quan HCSN và CSCC trên địa bàn huyện Chi Lăng.

Điện lực Chi Lăng xin được báo cáo UBND huyện nắm biết và chỉ đạo./.

 

Nơi nhận:                                                                                      

- Như trên;

- PCLS;

- Lưu: VT, KDTH.

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

 

 

Hoàng Mạnh Lâm

 

PHỤ LỤC I

(Kèm theo báo cáo số     /BC-ĐLCL ngày     tháng 5 năm 2024 của Điện lực Chi Lăng)

TỔNG HỢP SẢN LƯỢNG ĐIỆN ĐƠN VỊ HCSN; CSCC TUẦN 21 CÓ SẢN LƯỢNG TĂNG TRÊN 10%

SO VỚI TUẦN TRƯỚC

 

Số TT

Tên khách hàng

Mã khách hàng

Sản lượng tuần 20 (10/5-16/5)

Sản lượng tuần 21 (17/5-23/5)

Sản lượng tăng (kWh)

Tỷ lệ tăng /giảm (%)

 

KHỐI CƠ QUAN  HCSN

 

 

 

 

 

1

Ban CHQS Huyện Chi Lăng

PA11CGCG51006

130

147

17

13.08

2

Ban quản lý nước sinh hoạt Xã Bằng Mạc

PA11CG0025263

225

234

9

4.00

3

Chi cục Thi Hành Án dân sự huyện

PA11CG0000445

95

95

0

0.00

4

Chi Cục Thống kê Khu vực

PA11CG0010786

35

36

1

2.86

5

Chi nhánh VP Đăng ký đất đai huyện

PA11CG0022130

109

110

1

0.92

6

Công An Huyện

PA11CG0023345

582

582

0

0.00

7

Công An Huyện

PA11CG0000140

60

55

-5

-8.33

8

Công An Huyện

PA11CGCG51142

65

68

3

4.62

9

Công An Huyện

PA11CG0000623

17

12

-5

-29.41

10

Công An Xã Quan Sơn

PA11CG0025052

101

102

1

0.99

11

Công An TT.Đồng Mỏ

PA11CGCG51035

325

329

4

1.23

12

Công An TT.Chi Lăng

PA11CGCG53014

244

254

10

4.10

13

Công An Xã Gia Lộc

PA11CG0024057

84

92

8

9.52

14

Hội Chữ Thập Đỏ Huyện

PA11CG0010698

47

51

4

8.51

15

Huyện Uỷ Chi Lăng

PA11CG0015011

5

1

-4

-80.00

16

Huyện Ủy Chi Lăng

PA11CGCG5101A

590

547

-43

-7.29

17

Huyện ủy Chi Lăng

PA11CG0023665

639

520

-119

-18.62

18

Kho Bạc Nhà  Nước huyện Chi Lăng

PA11CGCG51174

301

477

176

58.47

19

Phòng GD Ngân Hàng CSXH Huyện

PA11CG0000023

346

360

14

4.05

20

Phòng Giáo Dục Và Đào Tạo Huyện

PA11CG0020860

362

402

40

11.05

21

Phòng Lao Động,TB,XH-DT

PA11CG0011929

175

196

21

12.00

22

Phòng Nông Nghiệp Và PTNT

PA11CGCG51128

286

310

24

8.39

23

Toà án nhân dân huyện

PA11CGCG51023

370

368

-2

-0.54

24

Trạm Y tế  Xã Thượng Cường

PA11CG0004532

48

51

3

6.25

25

Trạm y tế Thị trấn Chi Lăng

PA11CGCG51097

99

79

-20

-20.20

26

Trạm y tế thị trấn Đồng Mỏ

PA11CG0024372

51

53

2

3.92

27

Trạm Y Tế Xã Bằng Hữu

PA11CG0004159

53

48

-5

-9.43

28

Trạm Y Tế Xã Chi Lăng

PA11CG0015743

64

78

14

21.88

29

Trạm Y tế Xã Chiến Thắng

PA11CG0009597

28

35

7

25.00

30

Trạm Y Tế Xã Gia Lộc

PA11CG0007980

63

51

-12

-19.05

31

Trạm Y Tế Xã Hòa Bình

PA11CG0010665

92

98

6

6.52

32

Trạm Y Tế Xã Mai Sao

PA11CG0009254

65

94

29

44.62

33

Trạm Y Tế Xã Nhân Lý

PA11CG0008312

67

70

3

4.48

34

Trạm Y Tế Xã Quan Sơn

PA11CG0003290

57

54

-3

-5.26

35

Trạm Y Tế Xã Vân An

PA11CG0005286

32

33

1

3.13

36

Trạm Y Tế Xã Vạn Linh

PA11CG0002902

45

44

-1

-2.22

37

Trạm Y Tế Xã Y Tịch

PA11CG0001919

45

44

-1

-2.22

38

Trung Tâm Dịch Vụ Nông Nghiệp

PA11CGCG51115

120

124

4

3.33

39

Trung tâm GDNN-GDTX

PA11CG0008234

589

676

87

14.77

40

Trung Tâm Phát Triển Quỹ Đất Huyện

PA11CG0023335

263

285

22

8.37

41

Trung Tâm Văn Hóa,TTvà TT

PA11CG0009988

15

13

-2

-13.33

42

Trung Tâm Văn Hóa,TTvà TT

PA11CGCG51016

26

23

-3

-11.54

43

Trung Tâm Văn Hóa,TTvà TT

PA11CGCG51047

147

154

7

4.76

44

Trung Tâm Văn Hóa,TTvà TT

PA11CG0014297

125

168

43

34.40

45

Trung Tâm Văn Hóa,TTvà TT

PA11CGCG53030

88

106

18

20.45

46

Trung Tâm Y Tế Huyện

PA11CGCG51026

200

195

-5

-2.50

47

Trường Mầm Non Bắc Thuỷ

PA11CG0008806

74

86

12

16.22

48

Trường Mầm Non Bắc Thuỷ

PA11CG0010607

12

14

2

16.67

49

Trường Mầm Non Xã Bằng Hữu

PA11CG0004025

61

52

-9

-14.75

50

Trường Mầm Non Xã Bằng Hữu

PA11CG0003865

74

81

7

9.46

51

Trường Mầm Non Xã Mai Sao

PA11CG0014393

17

15

-2

-11.76

52

Trường Mầm Non Xã Mai Sao

PA11CG0007418

12

8

-4

-33.33

53

Trường Mầm Non Xã Mai Sao

PA11CG0024573

146

139

-7

-4.79

54

Trường Mầm Non Xã Mai Sao

PA11CG0009280

74

76

2

2.70

55

Trường Mầm Non Sơn Ca

PA11CG0021855

85

94

9

10.59

56

Trường Mầm Non Sơn Ca

PA11CG0021853

400

386

-14

-3.50

57

Trường Mầm Non Sơn Ca

PA11CGCG51013

151

180

29

19.21

58

Trường Mầm non Thị trấn Chi Lăng

PA11CG0016417

127

120

-7

-5.51

59

Trường Mầm non Thị trấn Chi Lăng

PA11CG0008201

494

521

27

5.47

60

Trường Mầm Non Xã Bằng Mạc

PA11CG0015231

49

46

-3

-6.12

61

Trường Mầm Non Xã Chi Lăng

PA11CG0014327

53

60

7

13.21

62

Trường Mầm Non Xã Chi Lăng

PA11CG0018902

53

64

11

20.75

63

Trường Mầm non Xã Chiến Thắng

PA11CG0017411

13

13

0

0.00

64

Trường Mầm Non Xã Gia Lộc

PA11CG0007609

43

38

-5

-11.63

65

Trường Mầm Non Xã Gia Lộc

PA11CG0008137

40

43

3

7.50

66

Trường Mầm Non Xã Gia Lộc

PA11CG0007966

214

180

-34

-15.89

67

Trường Mầm non Xã Hòa Bình

PA11CG0020126

123

141

18

14.63

68

Trường Mầm non Xã Hòa Bình

PA11CG0020225

146

114

-32

-21.92

69

Trường Mầm non Xã Hòa Bình

PA11CG0025083

136

123

-13

-9.56

70

Trường Mầm non Xã Hữu Kiên

PA11CG0020371

34

36

2

5.88

71

Trường Mầm non Xã Quan Sơn

PA11CG0003055

49

48

-1

-2.04

72

Trường Mầm non Xã Quan Sơn

PA11CG0020234

30

36

6

20.00

73

Trường Mầm non Xã Quan Sơn

PA11CG0016404

80

60

-20

-25.00

74

Trường Mầm non Xã Quan Sơn

PA11CG0016403

15

10

-5

-33.33

75

Trường Mầm Non Xã Thượng Cường

PA11CG0022939

15

18

3

20.00

76

Trường Mầm Non Xã Thượng Cường

PA11CG0004923

77

73

-4

-5.19

77

Trường Mầm Non Xã Thượng Cường

PA11CG0012802

40

39

-1

-2.50

78

Trường Mầm Non Xã Vân An

PA11CG0005356

138

157

19

13.77

79

Trường Mầm Non Xã Vân An

PA11CG0015335

54

57

3

5.56

80

Trường Mầm Non Xã Vạn Linh

PA11CG0002518

87

81

-6

-6.90

81

Trường Mầm Non Xã Vân Thuỷ

PA11CG0006736

189

191

2

1.06

82

Trường Mầm Non Xã Y Tịch

PA11CG0016082

13

13

0

0.00

83

Trường Mầm Non Xã Y Tịch

PA11CG0023317

218

216

-2

-0.92

84

Trường PTDT Nội Trú-THCS huyện

PA11CG0021438

132

144

12

9.09

85

Trường PTDT Nội Trú-THCS huyện

PA11CGCG51103

1490

1272

-218

-14.63

86

Trường PTDTBT-THCS Xã Hữu Kiên

PA11CG0000972

228

210

-18

-7.89

87

Trường THCS Thị trấn Chi Lăng

PA11CGCG53017

79

58

-21

-26.58

88

Trường THCS Thị trấn Chi Lăng

PA11CG0008229

451

362

-89

-19.73

89

Trường THCS Xã Hòa Bình

PA11CG0006093

427

320

-107

-25.06

90

Trường THPT Đồng Bành

PA11CG0010707

823

697

-126

-15.31

91

Trường Tiểu Học Xã Quan Sơn

PA11CG0008699

10

6

-4

-40.00

92

Trường Tiểu Học Xã Quan Sơn

PA11CG0003582

228

196

-32

-14.04

93

Trường Tiểu Học Xã Quan Sơn

PA11CG0003572

45

12

-33

-73.33

94

Trường Tiểu Học 2 Thị Trấn Chi Lăng

PA11CGCG53007

227

171

-56

-24.67

95

Trường Tiểu Học 2 Thị Trấn Đồng Mỏ

PA11CGCG51065

91

108

17

18.68

96

Trường Tiểu Học 2 Thị Trấn Đồng Mỏ

PA11CG0011537

183

180

-3

-1.64

97

Trường Tiểu Học 2 Xã Hữu Kiên

PA11CG0000901

223

197

-26

-11.66

98

Trường Tiểu Học Xã Bắc Thuỷ

PA11CG0008923

14

7

-7

-50.00

99

Trường Tiểu Học Xã Bắc Thuỷ

PA11CG0008901

223

190

-33

-14.80

100

Trường Tiểu học Xã Chiến Thắng

PA11CG0009706

168

135

-33

-19.64

101

Trường Tiểu học Xã Hoà Bình

PA11CG0006370

16

9

-7

-43.75

102

Trường Tiểu học Xã Hoà Bình

PA11CG0006096

130

148

18

13.85

103

Trường Tiểu Học Lê Lợi Thị Trấn Đồng Mỏ

PA11CGCG51118

135

108

-27

-20.00

104

Trường Tiểu Học Lê Lợi Thị Trấn Đồng Mỏ

PA11CG0022919

110

95

-15

-13.64

105

Trường Tiểu học Xã Nhân Lý

PA11CG0008308

261

175

-86

-32.95

106

Trường Tiểu học Xã Nhân Lý

PA11CG0009313

13

8

-5

-38.46

107

Trường Tiểu học và Trung Học Cơ Sở Xã Bằng Hữu

PA11CG0003864

134

128

-6

-4.48

108

Trường Tiểu Học Và THCS Xã Gia Lộc

PA11CG0007608

17

12

-5

-29.41

109

Trường Tiểu Học Và THCS Xã Gia Lộc

PA11CG0007974

41

35

-6

-14.63

110

Trường Tiểu Học Và THCS Xã Gia Lộc

PA11CG0008136

25

9

-16

-64.00

111

Trường Tiểu Học Và THCS Xã Gia Lộc

PA11CG0007967

217

202

-15

-6.91

112

Trường Tiểu học và THCS Xã Thượng Cường

PA11CG0004464

73

57

-16

-21.92

113

Trường Tiểu học và THCS Xã Thượng Cường

PA11CG0012800

31

16

-15

-48.39

114

Trường Tiểu học và Trung học Mỏ Đá

PA11CG0011071

311

254

-57

-18.33

115

Trường Tiểu học Xã Bằng Mạc

PA11CG0004844

4

2

-2

-50.00

116

Trường Tiểu học Xã Mai Sao

PA11CG0007457

77

48

-29

-37.66

117

Trường Tiểu học Xã Mai Sao

PA11CG0009281

57

73

16

28.07

118

Trường Tiểu học Xã Mai Sao

PA11CG0021518

88

94

6

6.82

119

Trường Tiểu học Xã Vân An

PA11CG0005369

178

170

-8

-4.49

120

Trường Tiểu học Xã Vân An

PA11CG0005113

38

24

-14

-36.84

121

Trường Tiểu Học Xã Vạn Linh

PA11CG0002901

176

153

-23

-13.07

122

Trường Tiểu Học Xã Vạn Linh

PA11CG0002517

146

137

-9

-6.16

123

Trường Tiểu Học Xã Y Tịch

PA11CG0008514

14

14

0

0.00

124

Trường Tiểu Học Xã Y Tịch

PA11CG0001916

254

231

-23

-9.06

125

Trường Trung Học Cơ Sở Quang Lang

PA11CG0000353

362

375

13

3.59

126

Trường Trung Học Cơ Sở Xã Chiến Thắng

PA11CG0009692

63

59

-4

-6.35

127

Trường Trung Học Cơ Sở Xã Chiến Thắng

PA11CG0022231

93

98

5

5.38

128

Trường Trung Học Cơ Sở thị trấn Đồng Mỏ

PA11CG0023878

157

89

-68

-43.31

129

Trường Trung Học Cơ Sở Vân An

PA11CG0010024

68

70

2

2.94

130

Trường Trung Học Cơ Sở Xã Mai Sao

PA11CG0014165

309

297

-12

-3.88

131

Trường Trung Học Cơ Sở Xã Quan Sơn

PA11CG0003576

206

139

-67

-32.52

132

Trường Trung Học Cơ Sở Xã Vạn Linh

PA11CG0002912

117

113

-4

-3.42

133

Trường Trung Học Cơ Sở Xã Vạn Linh

PA11CG0002911

177

131

-46

-25.99

134

Trường Trung Học Cơ Sở Xã Y Tịch

PA11CG0001915

208

250

42

20.19

135

Trường Trung Học Phổ Thông Chi Lăng

PA11CG0011321

229

159

-70

-30.57

136

Trường Trung Học Phổ Thông Chi Lăng

PA11CG0011322

365

274

-91

-24.93

137

Trường Trung Học Phổ Thông Chi Lăng

PA11CG0014356

732

477

-255

-34.84

138

Trường Trung Học Phổ Thông Hòa Bình

PA11CG0006132

887

479

-408

-46.00

139

Trường Trung Học Phổ Thông Hòa Bình

PA11CG0021175

167

173

6

3.59

140

UBND Thị trấn Chi Lăng

PA11CGCG39156

320

299

-21

-6.56

141

UBND Xã Bằng Hữu

PA11CG0004157

228

240

12

5.26

142

UBND Xã Chi Lăng

PA11CG0013530

266

297

31

11.65

143

UBND Xã Chiến Thắng

PA11CG0009674

385

435

50

12.99

144

UBND Xã Hoà Bình

PA11CG0006107

138

125

-13

-9.42

145

UBND Xã Hoà Bình

PA11CG0022135

12

7

-5

-41.67

146

UBND Xã Nhân Lý

PA11CG0008309

267

295

28

10.49

147

UBND Xã Quan Sơn

PA11CG0003291

181

183

2

1.10

148

UBND Xã Thượng Cường

PA11CG0004924

453

408

-45

-9.93

149

UBND Xã Vân An

PA11CG0005287

58

58

0

0.00

150

UBND Xã Vạn Linh

PA11CG0014341

154

176

22

14.29

151

UBND Xã Vạn Linh

PA11CG0002903

118

126

8

6.78

152

Uỷ Ban Mặt trận Tổ Quốc Huyện Chi Lăng

PA11CGCG51144

600

578

-22

-3.67

153

UBND  Xã Hữu Kiên

PA11CG0000973

282

294

12

4.26

154

UBND Thị Trấn Chi Lăng

PA11CG0022523

48

49

1

2.08

155

UBND Thị Trấn Đồng Mỏ

PA11CGCG51009

461

430

-31

-6.72

156

UBND Xã Gia Lộc

PA11CG0021338

274

278

4

1.46

157

UBND Xã Mai Sao

PA11CG0009279

348

391

43

12.36

158

UBND Xã Vân Thủy

PA11CG0023748

41

38

-3

-7.32

159

UBND Xã Y Tịch

PA11CG0001918

350

355

5

1.43

160

Viện Kiểm sát Nhân dân Huyện

PA11CGCG51126

275

265

-10

-3.64

 

 

 

 

 

 

29

 

KHỐI CƠ QUAN CHIẾU SÁNG

 

 

 

 

 

1

Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường)

PA11CG0020017

1500

1000

-500

-33.33

2

Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường)

PA11CG0020018

300

264

-36

-12.00

3

Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường)

PA11CG0025455

160

132

-28

-17.50

4

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Chi Lăng(Đèn đường K.HB2)

PA11CG0000022

99

98

-1

-1.01

5

Phòng Kinh Tế Và Hạ Tầng Huyện Chi Lăng- ( ĐĐ Thôn Lũng Cút)

PA11CG0021885

45

36

-9

-20.00

6

Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường)

PA11CG0025398

206

206

0

0.00

7

Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường)

PA11CG0020019

722

207

-515

-71.33

8

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Chi Lăng(Đèn đường Thống Nhất 2)

PA11CG0019530

84

37

-47

-55.95

 

 

 

 

 

 

0

 


Thông tin tuyên truyền

Thông tin tổng hợp

Liên kết website

Thống kê truy cập

Đang online: 3
Hôm nay: 266
Trong tháng: 10.339
Tất cả: 237.058