PL1: THÔNG BÁO SẢN LƯỢNG ĐIỆN TIÊU THỤ KHỐI CÁC CƠ QUAN SỞ, BAN, NGÀNH TRỰC THUỘC HUYỆN CHI LĂNG |
Tháng 04/2024 |
| Lưu ý: chỉ thống kê các điểm đo sử dụng ≥ 100kWh/tháng | | | | | | |
Stt | Mã KH | Tên cơ quan/đơn vị | Địa chỉ | Sản lượng | So sánh | Ghi chú |
Tháng 04/2024 (kWh) | Tháng 04/2023 (kWh) | Sản lượng (kWh) | Tỷ lệ (%) |
1 | PA11CGCG51113 | Huyện Ủy Chi Lăng | Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 2,400 | 2,000 | 400 | 20.00 | 0 |
2 | PA11CGCG5101A | Huyện Ủy Chi Lăng | Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,763 | 1,258 | 505 | 40.14 | 0 |
3 | PA11CG0023665 | Huyện ủy Chi Lăng | Thống Nhất II- TT Đồng Mỏ- Chi Lăng- Lạng Sơn | 1,497 | 860 | 637 | 74.07 | 0 |
4 | PA11CGCG51144 | Uỷ Ban Mặt trận Tổ Quốc Huyện Chi Lăng | Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,726 | 1,492 | 234 | 15.68 | 0 |
5 | PA11CG0010571 | Văn phòng HĐND & UBND huyện Chi Lăng | Thống Nhất 1-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,935 | 981 | 954 | 97.25 | 0 |
6 | PA11CGCG5103B | Văn phòng HĐND & UBND Huyện Chi Lăng | Thống Nhất 1-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 654 | 1,926 | -1,272 | -66.04 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
7 | PA11CGCG51140 | Văn phòng HĐND & UBND Huyện Chi Lăng | Thống Nhất 1-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,640 | 1,200 | 440 | 36.67 | 0 |
8 | PA11CG0023328 | Văn Phòng HĐND Và UBND Huyện Chi Lăng | Ga Bắc-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 919 | 736 | 183 | 24.86 | 0 |
9 | PA11CG0010698 | Hội Chữ Thập Đỏ Huyện Chi Lăng | Thống Nhất 1-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 185 | 134 | 51 | 38.06 | 0 |
10 | PA11CGCG51174 | Kho Bạc Nhà Nước huyện Chi Lăng | Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,248 | 1,261 | -13 | -1.03 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
11 | PA11CGCG51142 | Công An Huyện Chi Lăng | Đông Mồ - Quang Lang - Chi Lăng - Lạng Sơn | 2,040 | 1,607 | 433 | 26.94 | 0 |
12 | PA11CG0023345 | Công An Huyện Chi Lăng ( Nhà tạm giữ can phạm nhân) | Khu Hòa Bình II-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 2,565 | 2,662 | -97 | -3.64 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
13 | PA11CG0000140 | Công An Huyện Chi Lăng ( Nhà tạm giữ can phạm nhân) | Hoà Bình II-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 145 | 121 | 24 | 19.83 | 0 |
14 | PA11CGCG53014 | Công An huyện Chi Lăng ( CA TT Chi Lăng) | Pha Lác-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | 736 | 458 | 278 | 60.70 | 0 |
15 | PA11CGCG51035 | Công An huyện Chi Lăng ( CA TT Đồng Mỏ) | Hòa Bình I-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,281 | 857 | 424 | 49.47 | 0 |
16 | PA11CG0024057 | Công An Huyện Chi Lăng ( Công An Xã Gia Lộc) | Thôn Nam Nội- Gia Lộc- Chi Lăng- Lạng Sơn | 375 | 382 | -7 | -1.83 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
17 | PA11CG0025052 | Công an Huyện Chi Lăng ( xã Quan Sơn | Làng Hăng - Quan Sơn- Chi Lăng- Lạng Sơn | 354 | 280 | 74 | 26.43 | 0 |
18 | PA11CG0023748 | UBND xã Vân Thủy ( Công An Xã) | Ga Bản Thí - Vân Thủy- Chi Lăng- Lạng Sơn | 163 | 179 | -16 | -8.94 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
19 | PA11CG0020860 | Phòng Giáo Dục Và Đào Tạo Huyện Chi Lăng | Hòa Bình 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,505 | 877 | 628 | 71.61 | 0 |
20 | PA11CG0000445 | Chi cục Thi Hành Án dân sự huyện Chi Lăng | Khu Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 393 | 408 | -15 | -3.68 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
21 | PA11CG0010786 | Chi Cục Thống kê Khu vực Chi Lăng- Hữu Lũng | Huyện Hữu Lũng- Tỉnh Lạng Sơn | 175 | 193 | -18 | -9.33 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
22 | PA11CG0022130 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Chi Lăng | Số 21 Cai Kinh, khu Trung Tâm -TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 284 | 829 | -545 | -65.74 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
23 | PA11CGCG51128 | Phòng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Huyện Chi Lăng | Trung Tâm-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 942 | 592 | 350 | 59.12 | 0 |
24 | PA11CG0011929 | Phòng Lao Động,Thương Binh,Xã Hội-Dân Tộc Huyện Chi Lăng | Thống Nhất 1-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 712 | 633 | 79 | 12.48 | 0 |
25 | PA11CGCG51023 | Toà án nhân dân huyện Chi Lăng | Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,345 | 1,102 | 243 | 22.05 | 0 |
26 | PA11CGCG51126 | Viện Kiểm sát Nhân dân Huyện Chi Lăng | Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,145 | 1,145 | 0 | 0.00 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
27 | PA11CGCG51115 | Trung Tâm Dịch Vụ Nông Nghiệp Huyện Chi Lăng | Thống Nhất 1-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 457 | 376 | 81 | 21.54 | 0 |
28 | PA11CG0008234 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp-Giáo dục thường xuyên huyện Chi Lăng | Than Muội- T.T Đồng Mỏ- Chi Lăng- Lạng Sơn | 2,462 | 1,661 | 801 | 48.22 | 0 |
29 | PA11CG0023335 | Trung Tâm Phát Triển Quỹ Đất Huyện Chi Lăng | Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 929 | 716 | 213 | 29.75 | 0 |
30 | PA11CG0021296 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Chi Lăng | Nà Sèn-Mai Sao-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,155 | 901 | 254 | 28.19 | 0 |
31 | PA11CGCG51006 | Ban CHQS Huyện Chi Lăng | Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 631 | 755 | -124 | -16.42 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
32 | PA11CG0023623 | UBND Thị trấn Chi Lăng | Minh Hòa- TT.Chi Lăng - Chi Lăng- Lạng Sơn | 331 | 111 | 220 | 198.20 | 0 |
33 | PA11CGCG39156 | UBND thị trấn Chi Lăng | Minh Hòa-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,297 | 1,034 | 263 | 25.44 | 0 |
34 | PA11CG0008769 | UBND Xã Bắc Thuỷ | Háng Cút - Bắc Thuỷ - Chi Lăng - Lạng Sơn | 849 | 741 | 108 | 14.57 | 0 |
35 | PA11CG0004157 | UBND Xã Bằng Hữu | Kéo Phày - Bằng Hữu - Chi Lăng - Lạng Sơn | 1,016 | 1,078 | -62 | -5.75 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
36 | PA11CG0012609 | UBND Xã Bằng Mạc | Nà Pe – Bằng Mạc – Chi Lăng – Lạng Sơn | 540 | 805 | -265 | -32.92 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
37 | PA11CG0013530 | UBND Xã Chi Lăng | Thôn Ga-Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,454 | 1,626 | -172 | -10.58 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
38 | PA11CG0009674 | UBND Xã Chiến Thắng | Làng Thành -Chiến Thắng - Chi Lăng - L.Sơn | 1,621 | 1,354 | 267 | 19.72 | 0 |
39 | PA11CG0006107 | UBND xã Hoà Bình | Pa Ràng, Hòa Bình, Chi Lăng, Lạng Sơn | 724 | 551 | 173 | 31.40 | 0 |
40 | PA11CG0022135 | Ủy Ban Nhân Dân Xã Hòa Bình( nhà văn hóa xã Hòa Bình) | Pa Ràng, Hòa Bình, Chi Lăng, Lạng Sơn | 143 | 376 | -233 | -61.97 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
41 | PA11CG0000881 | UBND Xã Liên Sơn | Bản Lăm-Liên Sơn-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,549 | 1,218 | 331 | 27.18 | 0 |
42 | PA11CG0008309 | UBND Xã Nhân Lý | Lạng Giai A - Nhân Lý - Chi Lăng - Lạng Sơn | 1,193 | 1,052 | 141 | 13.40 | 0 |
43 | PA11CG0003291 | UBND Xã Quan Sơn | Làng Hăng 1 - Quan Sơn - Chi Lăng - Lạng Sơn | 882 | 700 | 182 | 26.00 | 0 |
44 | PA11CG0004924 | UBND Xã Thượng Cường | Làng Nong - Thượng Cường - Chi Lăng - Lạng Sơn | 1,671 | 1,606 | 65 | 4.05 | 0 |
45 | PA11CG0005287 | UBND Xã Vân An | Làng Giông - Vân An - Chi Lăng - Lạng Sơn | 250 | 276 | -26 | -9.42 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
46 | PA11CG0002903 | UBND Xã Vạn Linh | Phố Mới - Vạn Linh - Chi Lăng - Lạng Sơn | 562 | 490 | 72 | 14.69 | 0 |
47 | PA11CG0014341 | UBND xã Vạn Linh | Phố Mới-Vạn Linh-Chi Lăng-Lạng Sơn | 695 | 864 | -169 | -19.56 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
48 | PA11CG0000973 | Ủy Ban Nhân Dân Xã Hữu Kiên | Co Hương-Hữu Kiên-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,013 | 1,149 | -136 | -11.84 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
49 | PA11CG0022523 | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Chi Lăng | Minh Hòa-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | 201 | 181 | 20 | 11.05 | 0 |
50 | PA11CGCG51009 | Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Đồng Mỏ | Hòa Bình I-TT. Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,520 | 1,413 | 107 | 7.57 | 0 |
51 | PA11CG0021338 | Ủy Ban Nhân Dân Xã Gia Lộc | Làng Giang-Gia Lộc-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,204 | 851 | 353 | 41.48 | 0 |
52 | PA11CG0022466 | Ủy Ban Nhân Dân Xã Lâm Sơn | Làng Bu 3-Lâm Sơn-Chi Lăng-Lạng Sơn | 751 | 779 | -28 | -3.59 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
53 | PA11CG0009279 | Ủy Ban Nhân Dân Xã Mai Sao | Lạng Nắc - Mai Sao - Chi Lăng - Lạng Sơn | 1,459 | 1,321 | 138 | 10.45 | 0 |
54 | PA11CG0021952 | Ủy Ban Nhân Dân Xã Vân An | Làng Giông-Vân An-Chi Lăng-Lạng Sơn | 682 | 614 | 68 | 11.07 | 0 |
55 | PA11CG0022580 | Ủy Ban Nhân Dân Xã Vân Thủy | Nà Phước-Vân Thủy-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,477 | 823 | 654 | 79.47 | 0 |
56 | PA11CG0001918 | Ủy ban nhân dân xã Y Tịch | Bãi Mang – Y Tịch - Chi Lăng - Lạng Sơn | 1,353 | 1,317 | 36 | 2.73 | 0 |
57 | PA11CG0000023 | Phòng Giao Dịch Ngân Hàng Chính Sách Xã Hội Huyện Chi Lăng | Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,131 | 1,191 | -60 | -5.04 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
58 | PA11CG0020017 | Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường) | Thống Nhất I-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 5,439 | 5,605 | -166 | -2.96 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
59 | PA11CG0020018 | Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường) | Thống Nhất I-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 2,936 | 3,979 | -1,043 | -26.21 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
60 | PA11CG0020019 | Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường) | Thống Nhất I-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 3,691 | 3,905 | -214 | -5.48 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
61 | PA11CG0020337 | Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường) | Số 32 đường Cai Kinh, Khu Trung Tâm - Thị trấn Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn | 3,147 | 521 | 2,626 | 504.03 | 0 |
62 | PA11CG0025398 | Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường) | Số 32 đường Cai Kinh, Khu Trung Tâm - Thị trấn Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn. | 918 | - | 918 | #DIV/0! | Mới phát sinh |
63 | PA11CG0025455 | Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường) | Số 32 đường Cai Kinh, Khu Trung Tâm - Thị trấn Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn | 1,492 | 1,563 | -71 | -4.54 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
64 | PA11CG0025456 | Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường) | Số 32 đường Cai Kinh, Khu Trung Tâm - Thị trấn Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn. | 672 | 892 | -220 | -24.66 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
65 | PA11CG0025504 | Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Chi Lăng (đèn đường) | Số 32 đường Cai Kinh, Khu Trung Tâm - Thị trấn Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn | 3,464 | 4,478 | -1,014 | -22.64 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
66 | PA11CG0021885 | Phòng Kinh Tế Và Hạ Tầng Huyện Chi Lăng- Đèn Đường Thôn Lũng Cút | Số 32 đường Cai Kinh, Khu Trung Tâm - Thị trấn Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn | 203 | 281 | -78 | -27.76 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
67 | PA11CG0000022 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Chi Lăng(Đèn đường K.HB2) | Số 32 đường Cai Kinh, Khu Trung Tâm - Thị trấn Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn | 447 | 476 | -29 | -6.09 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
68 | PA11CG0019530 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Chi Lăng(Đèn đường Thống Nhất 2) | Số 32 đường Cai Kinh, Khu Trung Tâm - Thị trấn Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn | 422 | 626 | -204 | -32.59 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
69 | PA11CG0005611 | Tiểu đoàn 17 - Phòng Tham mưu Sư đoàn 3 | Bản Dù - Vân Thuỷ - Chi Lăng - Lạng Sơn | 117 | 144 | -27 | -18.75 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
70 | PA11CGCG53019 | Tiểu đoàn 19-Bộ Chỉ huy Bộ Đội Biên Phòng tỉnh Lạng Sơn | Minh Hòa-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | 5,000 | 4,918 | 82 | 1.67 | 0 |
71 | PA11CGCG51095 | Trạm Kiểm Soát Giao Thông Tùng Diễn | Thôn Minh Khai,Xã Chi Lăng,Huyện Chi Lăng,Tỉnh Lạng Sơn | 7,669 | 2,959 | 4,710 | 159.18 | 0 |
72 | PA11CG0016802 | Trung Đoàn 123 - Bộ Chỉ Huy Quân Sự Tỉnh Lạng Sơn | Pha Lác-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,069 | 6,837 | -5,768 | -84.36 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
73 | PA11CG0022758 | Trung Đoàn 123-Bộ Chỉ Huy Quân Sự Tỉnh Lạng Sơn | Nà Hà-Chiến Thắng-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,370 | 1,826 | -456 | -24.97 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
74 | PA11CGCG53008 | Trung Đoàn 141 | Pha Lác-TT.Chi Lăng-Chi lăng-Lạng Sơn | 277 | 279 | -2 | -0.72 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
75 | PA11CG0008200 | Trung Đoàn 141 | Yên Thịnh-TT Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | 133 | 122 | 11 | 9.02 | 0 |
76 | PA11CGCG53001 | TRUNG ĐOÀN 141 | Thủy Sản-Hòa Lạc-Hữu Lũng-Lạng Sơn | 880 | 569 | 311 | 54.66 | 0 |
77 | PA11CG0022363 | Trung Đoàn Bộ Binh 141 | Đồng Luông-Hòa Lạc-Hữu Lũng-Lạng Sơn | 333 | 154 | 179 | 116.23 | 0 |
78 | PA11CG0022946 | Trung Đoàn Bộ Binh 141 | Đồng Luông-Hòa Lạc-Hữu Lũng-Lạng Sơn | 680 | 6,078 | -5,398 | -88.81 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
79 | PA11CG0015932 | Phòng cảnh sát phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn , cứu hộ , Công an tỉnh Lạng Sơn | Thôn Than Muội, Thị Trấn Chi Lăng,Huyện Chi Lăng,Tỉnh Lạng Sơn | 381 | 216 | 165 | 76.39 | 0 |
80 | PA11CG0015970 | Trung Tâm Văn Hóa,Thể thao và Truyền thông | Hòa Bình 1-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 345 | 345 | 0 | 0.00 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
81 | PA11CGCG51047 | Trung Tâm Văn Hóa,Thể thao và Truyền thông | Hòa Bình 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 528 | 574 | -46 | -8.01 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
82 | PA11CGCG51016 | Trung Tâm Văn Hóa,Thể thao và Truyền thông | Khu Ga Bắc-TT Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 138 | 205 | -67 | -32.68 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
83 | PA11CG0014297 | Trung tâm Văn hóa,Thể thao và Truyền thông | Khu Hòa Bình 1-TT Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 537 | 308 | 229 | 74.35 | 0 |
84 | PA11CGCG53030 | Trung Tâm Văn Hóa,Thể thao và Truyền thông Huyện Chi Lăng | Thôn Quán Thanh,Xã Chi Lăng,Huyện Chi Lăng,Lạng Sơn | 414 | 340 | 74 | 21.76 | 0 |
85 | PA11CGCG51026 | Trung tâm Y tế Huyện Chi Lăng | Hoà Bình I-TT Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 864 | 31 | 833 | 2,687.10 | 0 |
86 | PA11CG0023624 | Trung Tâm Y Tế Huyện Chi Lăng | Hòa Bình 1-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 2,172 | 1,320 | 852 | 64.55 | 0 |
87 | PA11CGCG51116 | Trung tâm Y tế Huyện Chi Lăng | Hòa Bình 1-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 14,418 | 10,500 | 3,918 | 37.31 | 0 |
88 | PA11CG0024372 | Trung Tâm Y Tế Huyện Chi Lăng ( Trạm y tế thị trấn Đồng Mỏ) | Khu Hữu Nghị- T.T Đồng Mỏ- Chi Lăng- Lạng Sơn | 215 | 577 | -362 | -62.74 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
89 | PA11CG0008312 | Trung Tâm Y Tế Huyện Chi Lăng ( Trạm Y Tế Xã Nhân Lý ) | Khu Hòa Bình 1, Thị Trấn Đồng Mỏ,Huyện Chi Lăng,Tỉnh Lạng Sơn | 282 | 198 | 84 | 42.42 | 0 |
90 | PA11CG0015743 | Trung Tâm Y Tế Huyện Chi Lăng (Trạm Y Tế xã Chi Lăng) | Khu Hòa Bình 1, Thị Trấn Đồng Mỏ,Huyện Chi Lăng,Tỉnh Lạng Sơn | 257 | 213 | 44 | 20.66 | 0 |
91 | PA11CG0004532 | Trạm Y tế Xã Thượng Cường | Làng Nong - Thượng Cường - Chi Lăng - Lạng Sơn | 208 | 214 | -6 | -2.80 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
92 | PA11CGCG51097 | Trạm y tế Thị trấn Chi Lăng | Pha Lác-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | 350 | 235 | 115 | 48.94 | 0 |
93 | PA11CG0008770 | Trạm Y Tế Xã Bắc Thuỷ | Háng Cút - Bắc Thuỷ - Chi Lăng - Lạng Sơn | 261 | 138 | 123 | 89.13 | 0 |
94 | PA11CG0004159 | Trạm Y Tế Xã Bằng Hữu | Kéo Phầy - Bằng Hữu - Chi Lăng - Lạng Sơn | 216 | 238 | -22 | -9.24 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
95 | PA11CG0012607 | Trạm Y Tế Xã Bằng Mạc | Nà Pe – Bằng Mạc – Chi Lăng – Lạng Sơn | 211 | 163 | 48 | 29.45 | 0 |
96 | PA11CG0009597 | Trạm Y tế Xã Chiến Thắng | Háng Ví - Chiến Thắng - Chi Lăng - Lạng Sơn | 149 | 106 | 43 | 40.57 | 0 |
97 | PA11CG0007980 | Trạm Y Tế Xã Gia Lộc | Làng Mỏ - Gia Lộc - Chi Lăng - Lạng Sơn | 270 | 199 | 71 | 35.68 | 0 |
98 | PA11CG0010665 | Trạm Y Tế Xã Hòa Bình | Pa Ràng, Hòa Bình, Chi Lăng, Lạng Sơn | 393 | 253 | 140 | 55.34 | 0 |
99 | PA11CG0000974 | Trạm Y Tế Xã Hữu Kiên | Co Hương-Hữu Kiên-Chi Lăng-Lạng Sơn | 185 | 256 | -71 | -27.73 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
100 | PA11CG0009041 | Trạm Y Tế Xã Lâm Sơn | Thôn 2 - Lâm Sơn - Chi Lăng - Lạng Sơn | 185 | 199 | -14 | -7.04 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
101 | PA11CG0000886 | Trạm Y tế Xã Liên Sơn | Thôn Bản Lăm - Xã Liên Sơn - H.Chi Lăng | 158 | 137 | 21 | 15.33 | 0 |
102 | PA11CG0009254 | Trạm Y Tế Xã Mai Sao | Lạng Nắc - Mai Sao - Chi Lăng - Lạng Sơn | 317 | 218 | 99 | 45.41 | 0 |
103 | PA11CG0003290 | Trạm Y Tế Xã Quan Sơn | Làng Hăng 1 - Quan Sơn - Chi Lăng - Lạng Sơn | 266 | 190 | 76 | 40.00 | 0 |
104 | PA11CG0005286 | Trạm Y Tế Xã Vân An | Làng Giông - Vân An - Chi Lăng - Lạng Sơn | 150 | 111 | 39 | 35.14 | 0 |
105 | PA11CG0002902 | Trạm Y Tế Xã Vạn Linh | Phố Mới - Vạn Linh - Chi Lăng - Lạng Sơn | 190 | 157 | 33 | 21.02 | 0 |
106 | PA11CG0006721 | Trạm Y Tế Xã Vân Thuỷ | Ga Bản Thí - Vân Thuỷ - Chi Lăng - Lạng Sơn | 196 | 191 | 5 | 2.62 | 0 |
107 | PA11CG0001919 | Trạm Y Tế Xã Y Tịch | Bãi Mang - Y Tịch - Chi Lăng - Lạng Sơn | 207 | 155 | 52 | 33.55 | 0 |
108 | PA11CG0024574 | Trường mầm non Ánh Dương ( phân trường Hữu Nghị) | Khu Hữu Nghị- T.T Đồng Mỏ- Chi Lăng- Lạng Sơn | 303 | 257 | 46 | 17.90 | 0 |
109 | PA11CG0014396 | Trường Mầm Non Bắc Thuỷ | Bắc Phù-Bắc Thủy-Chi Lăng-Lạng Sơn | 100 | 42 | 58 | 138.10 | 0 |
110 | PA11CG0008806 | Trường Mầm Non Bắc Thuỷ | Háng Cút - Bắc Thuỷ - Chi Lăng - Lạng Sơn | 295 | 297 | -2 | -0.67 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
111 | PA11CG0004025 | Trường Mầm Non Bằng Hữu | Kéo Nọi - Bằng Hữu - Chi Lăng - Lạng Sơn | 224 | 245 | -21 | -8.57 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
112 | PA11CG0003752 | Trường Mầm Non Bằng Hữu | Làng Chiêng - Bằng Hữu - Chi Lăng - Lạng Sơn | 139 | 124 | 15 | 12.10 | 0 |
113 | PA11CG0008364 | Trường Mầm Non Nhân Lý | Lạng Giai A - Nhân Lý - Chi Lăng - Lạng Sơn | 848 | 333 | 515 | 154.65 | 0 |
114 | PA11CG0021855 | Trường Mầm Non Sơn Ca Thị Trấn Đồng Mỏ | Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 368 | 340 | 28 | 8.24 | 0 |
115 | PA11CG0021853 | Trường Mầm Non Sơn Ca Thị Trấn Đồng Mỏ | Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,461 | 1,495 | -34 | -2.27 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
116 | PA11CGCG51013 | Trường Mầm Non Sơn Ca Thị trấn Đồng Mỏ | Thống Nhất 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 651 | 611 | 40 | 6.55 | 0 |
117 | PA11CG0016417 | Trường Mầm non Thị trấn Chi Lăng | Lân Bông-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | 560 | 530 | 30 | 5.66 | 0 |
118 | PA11CG0008201 | Trường Mầm non Thị trấn Chi Lăng | Minh Hòa-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,507 | 1,670 | -163 | -9.76 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
119 | PA11CG0003865 | Trường Mầm Non Xã Bằng Hữu | Kéo Phày - Bằng Hữu - Chi Lăng - Lạng Sơn | 364 | 428 | -64 | -14.95 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
120 | PA11CG0023586 | Trường Mầm Non Xã Bằng Mạc | Khòn Nưa-Bằng Mạc-Chi Lăng-Lạng Sơn | 216 | 196 | 20 | 10.20 | 0 |
121 | PA11CG0015231 | Trường Mầm Non Xã Bằng Mạc | Khòn Nưa-Bằng Mạc-Chi Lăng-Lạng Sơn | 188 | 173 | 15 | 8.67 | 0 |
122 | PA11CG0012673 | Trường Mầm Non Xã Bằng Mạc | Khòn Nưa-Bằng Mạc-Chi Lăng-Lạng Sơn | 395 | 814 | -419 | -51.47 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
123 | PA11CG0014327 | Trường Mầm Non xã Chi Lăng | Quán Thanh-Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | 182 | 149 | 33 | 22.15 | 0 |
124 | PA11CG0018902 | Trường Mầm non xã Chi Lăng | Xóm Mới B-Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | 181 | 170 | 11 | 6.47 | 0 |
125 | PA11CG0013372 | Trường Mầm Non Xã Chi Lăng | Quán Bầu-Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | 2,048 | 1,448 | 600 | 41.44 | 0 |
126 | PA11CG0009685 | Trường Mầm Non Xã Chiến Thắng | Làng Thành -Chiến Thắng - Chi Lăng - L.Sơn | 1,187 | 525 | 662 | 126.10 | 0 |
127 | PA11CG0007966 | Trường Mầm Non Xã Gia Lộc | Làng Mỏ - Gia Lộc - Chi Lăng - Lạng Sơn | 993 | 712 | 281 | 39.47 | 0 |
128 | PA11CG0007609 | Trường Mầm Non xã Gia Lộc | Pha Đeng - Gia Lộc - Chi Lăng - Lạng Sơn | 165 | 119 | 46 | 38.66 | 0 |
129 | PA11CG0008137 | Trường Mầm Non xã Gia Lộc | Lũng Mắt - Gia Lộc - Chi Lăng - Lạng Sơn | 201 | 164 | 37 | 22.56 | 0 |
130 | PA11CG0020225 | Trường Mầm Non Xã Hòa Bình | Mỏ Cống-Hòa Bình-Chi Lăng-Lạng Sơn | 660 | 523 | 137 | 26.20 | 0 |
131 | PA11CG0020126 | Trường Mầm non xã Hòa Bình | Pa Ràng, Hòa Bình, Chi Lăng, Lạng Sơn | 530 | 527 | 3 | 0.57 | 0 |
132 | PA11CG0025083 | Trường Mầm non Xã Hòa Bình ( Khu 2) | Pa Ràng, Hòa Bình, Chi Lăng, Lạng Sơn | 628 | 492 | 136 | 27.64 | 0 |
133 | PA11CG0016397 | Trường Mầm non xã Hòa Lạc | Hang Đỏ-Hòa Lạc-Hữu Lũng-Lạng Sơn | 1,251 | 1,106 | 145 | 13.11 | 0 |
134 | PA11CG0022726 | Trường Mầm Non Xã Hữu Kiên | Suối Mạ-Hữu Kiên-Chi Lăng-Lạng Sơn | 308 | 186 | 122 | 65.59 | 0 |
135 | PA11CG0024239 | Trường mầm non xã Hữu Kiên | Mè Thình- Hữu Kiên- Chi Lăng- Lạng Sơn | 106 | 106 | 0 | 0.00 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
136 | PA11CG0015320 | Trường Mầm Non Xã Hữu Kiên | Suối Mạ-Hữu Kiên-Chi Lăng-Lạng Sơn | 119 | 88 | 31 | 35.23 | 0 |
137 | PA11CG0020371 | Trường Mầm non xã Hữu Kiên | Suối Mạ-Hữu Kiên-Chi Lăng-Lạng Sơn | 138 | 136 | 2 | 1.47 | 0 |
138 | PA11CG0015230 | Trường Mầm Non Xã Hữu Kiên | Suối Mạ-Hữu Kiên-Chi Lăng-Lạng Sơn | 216 | 229 | -13 | -5.68 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
139 | PA11CG0015187 | Trường Mầm non Xã Lâm Sơn | Thôn 2-Lâm Sơn-Chi Lăng-Lạng Sơn | 479 | 434 | 45 | 10.37 | 0 |
140 | PA11CG0016259 | Trường Mầm non xã Lâm Sơn | Bản Lăm-Liên Sơn-Chi Lăng-Lạng Sơn | 222 | 224 | -2 | -0.89 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
141 | PA11CG0009280 | Trường Mầm Non Xã Mai Sao | Lạng Nắc - Mai Sao - Chi Lăng - Lạng Sơn | 361 | 237 | 124 | 52.32 | 0 |
142 | PA11CG0024573 | Trường mầm non xã Mai Sao | Lạng Nắc- Mai Sao- Chi Lăng- Lạng Sơn | 549 | 566 | -17 | -3.00 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
143 | PA11CG0003055 | Trường Mầm non xã Quan Sơn | Làng Thượng -Quan Sơn-Chi Lăng-Lạng Sơn | 206 | 119 | 87 | 73.11 | 0 |
144 | PA11CG0020234 | Trường Mầm non xã Quan Sơn | Thôn Hăng 1-Quan Sơn-Chi Lăng-Lạng Sơn | 128 | 116 | 12 | 10.34 | 0 |
145 | PA11CG0016404 | Trường Mầm non xã Quan Sơn | Làng Hăng-Quan Sơn-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,092 | 1,303 | -211 | -16.19 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
146 | PA11CG0004506 | Trường Mầm Non Xã Thượng Cường | Làng Nong - Thượng Cường - Chi Lăng - Lạng Sơn | 509 | 81 | 428 | 528.40 | 0 |
147 | PA11CG0012802 | Trường Mầm Non Xã Thượng Cường | Làng Nong-Thượng Cường-Chi Lăng-Lạng Sơn | 143 | 121 | 22 | 18.18 | 0 |
148 | PA11CG0004923 | Trường Mầm Non Xã Thượng Cường | Tồng Nọt - Thượng Cường - Chi Lăng - Lạng Sơn | 316 | 238 | 78 | 32.77 | 0 |
149 | PA11CG0015335 | Trường Mầm Non Xã Vân An | Làng Giông-Vân An-Chi Lăng-Lạng Sơn | 188 | 253 | -65 | -25.69 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
150 | PA11CG0014225 | Trường Mầm Non xã Vân An | Khau Thung-Vân An-Chi Lăng-Lạng Sơn | 211 | 161 | 50 | 31.06 | 0 |
151 | PA11CG0005356 | Trường Mầm Non Xã Vân An | Làng Giông - Vân An - Chi Lăng - Lạng Sơn | 662 | 582 | 80 | 13.75 | 0 |
152 | PA11CG0002518 | Trường Mầm Non Xã Vạn Linh | Mỏ Cấy - Vạn Linh - Chi Lăng - Lạng Sơn | 391 | 299 | 92 | 30.77 | 0 |
153 | PA11CG0002056 | Trường Mầm Non Xã Vạn Linh | Đông Thành - Vạn Linh - Chi Lăng - Lạng Sơn | 582 | 501 | 81 | 16.17 | 0 |
154 | PA11CG0006736 | Trường Mầm Non Xã Vân Thuỷ | Ga Bản Thí - Vân Thuỷ - Chi Lăng - Lạng Sơn | 810 | 762 | 48 | 6.30 | 0 |
155 | PA11CG0015292 | Trường Mầm Non Xã Vân Thủy | Tình Lùng-Vân Thủy-Chi Lăng-Lạng Sơn | 151 | 169 | -18 | -10.65 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
156 | PA11CG0023317 | Trường Mầm Non Xã Y Tịch | Trung Tâm-Y Tịch-Chi Lăng-Lạng Sơn | 959 | 791 | 168 | 21.24 | 0 |
157 | PA11CG0019695 | Trường Phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học 1 xã Hữu Kiên | Nà Lìa-Hữu Kiên-Chi Lăng-Lạng Sơn | 136 | 135 | 1 | 0.74 | 0 |
158 | PA11CG0024224 | Trường phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học 2 xã Hữu Kiên | Mè Thình - Hữu Kiên - Chi Lăng- Lạng Sơn | 162 | 114 | 48 | 42.11 | 0 |
159 | PA11CG0000979 | Trường PTDT BT Tiểu Học 1 xã Hữu Kiên | Suối Mạ A-Hữu Kiên-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,452 | 1,125 | 327 | 29.07 | 0 |
160 | PA11CG0001205 | Trường PTDT BT Tiểu Học 1 xã Hữu Kiên | Suối Phầy-Hữu Kiên-Chi Lăng-Lạng Sơn | 241 | 315 | -74 | -23.49 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
161 | PA11CG0021438 | Trường PTDT Nội Trú-THCS huyện Chi Lăng | Ga Bắc-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 641 | 587 | 54 | 9.20 | 0 |
162 | PA11CGCG51103 | Trường PTDT Nội Trú-THCS huyện Chi Lăng | Ga Bắc-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 5,730 | 6,580 | -850 | -12.92 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
163 | PA11CG0000971 | Trường PTDTBT-THCS xã Hữu Kiên | Co Hương-Hữu Kiên-Chi Lăng-Lạng Sơn | 632 | 1,027 | -395 | -38.46 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
164 | PA11CG0000972 | Trường PTDTBT-THCS xã Hữu Kiên | Co Hương-Hữu Kiên-Chi Lăng-Lạng Sơn | 504 | 103 | 401 | 389.32 | 0 |
165 | PA11CGCG53017 | Trường THCS Thị trấn Chi Lăng | Pha Lác-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | 422 | 261 | 161 | 61.69 | 0 |
166 | PA11CG0008229 | Trường THCS Thị trấn Chi Lăng | Pha Lác-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,901 | 1,387 | 514 | 37.06 | 0 |
167 | PA11CG0006093 | Trường THCS xã Hòa Bình | Pa Ràng, Hòa Bình, Chi Lăng, Lạng Sơn | 1,673 | 1,374 | 299 | 21.76 | 0 |
168 | PA11CG0010707 | Trường THPT Đồng Bành | Pha Lác-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | 3,148 | 2,518 | 630 | 25.02 | 0 |
169 | PA11CG0023920 | Trường Tiểu học 1 Thị trấn Chi Lăng | Minh Hòa- TT Chi Lăng- Chi Lăng - Lạng Sơn | 1,114 | 906 | 208 | 22.96 | 0 |
170 | PA11CGCG39239 | Trường Tiểu học 1 Thị trấn Chi Lăng | Khu Minh Hòa-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | 314 | 351 | -37 | -10.54 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
171 | PA11CGCG51015 | Trường Tiểu Học 1 TT.Đồng Mỏ | Hoà Bình 2-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,465 | 1,110 | 355 | 31.98 | 0 |
172 | PA11CG0015640 | Trường Tiểu học 1 Xã Quan Sơn | Thôn Hăng 1-Quan Sơn-Chi Lăng-Lạng Sơn | 127 | 116 | 11 | 9.48 | 0 |
173 | PA11CGCG53007 | Trường Tiểu Học 2 Thị Trấn Chi Lăng | Trung Mai-TT.Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,069 | 825 | 244 | 29.58 | 0 |
174 | PA11CGCG51065 | Trường Tiểu Học 2 Thị Trấn Đồng Mỏ ( Đông Mồ ) | Đông Mồ-Thị Trấn Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 520 | 301 | 219 | 72.76 | 0 |
175 | PA11CG0011537 | Trường Tiểu học 2 Thị Trấn Đồng Mỏ ( Than Muội ) | Thôn Than Muội, Thị Trấn Đồng Mỏ,Huyện Chi Lăng,Tỉnh Lạng Sơn | 785 | 672 | 113 | 16.82 | 0 |
176 | PA11CG0001162 | Trường Tiểu Học 2 Xã Hữu Kiên | Thằm Nà-Hữu Kiên-Chi Lăng-Lạng Sơn | 148 | 78 | 70 | 89.74 | 0 |
177 | PA11CG0000901 | Trường Tiểu học 2 Xã Hữu Kiên | Co Hương-Hữu Kiên-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,079 | 999 | 80 | 8.01 | 0 |
178 | PA11CG0008923 | Trường Tiểu học Bắc Thuỷ | Háng Cút - Bắc Thuỷ - Chi Lăng - Lạng Sơn | 123 | 253 | -130 | -51.38 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
179 | PA11CG0008598 | Trường Tiểu Học Bắc Thuỷ | Bắc Phù-Bắc Thủy-Chi Lăng-Lạng Sơn | 231 | 972 | -741 | -76.23 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
180 | PA11CG0009706 | Trường Tiểu Học Chiến Thắng | Làng Thành - Chiến Thắng - Chi Lăng - Lạng Sơn | 863 | 961 | -98 | -10.20 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
181 | PA11CG0006370 | Trường Tiểu Học Hoà Bình | Mỏ Cống - Hoà Bình - Chi Lăng - Lạng Sơn | 158 | 98 | 60 | 61.22 | 0 |
182 | PA11CGCG51118 | Trường Tiểu Học Lê Lợi Thị Trấn Đồng Mỏ | Số 60 đường Lê Lợi,Khu Thống Nhất 2,Thị Trấn Đồng Mỏ,Huyện Chi Lăng,Tỉnh Lạng Sơn | 1,052 | 947 | 105 | 11.09 | 0 |
183 | PA11CG0022919 | Trường Tiểu Học Lê Lợi Thị Trấn Đồng Mỏ | Số 60 đường Lê Lợi,Khu Thống Nhất 2,Thị Trấn Đồng Mỏ,Huyện Chi Lăng,Tỉnh Lạng Sơn | 386 | 432 | -46 | -10.65 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
184 | PA11CG0008308 | Trường Tiểu học Nhân Lý | Lạng Giai A - Nhân Lý - Chi Lăng - Lạng Sơn | 1,223 | 484 | 739 | 152.69 | 0 |
185 | PA11CG0003754 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Bằng Hữu huyện Chi Lăng | Làng Chiêng - Bằng Hữu - Chi Lăng - Lạng Sơn | 760 | 569 | 191 | 33.57 | 0 |
186 | PA11CG0003864 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Bằng Hữu huyện Chi Lăng | Kéo Phày - Bằng Hữu - Chi Lăng - Lạng Sơn | 692 | 561 | 131 | 23.35 | 0 |
187 | PA11CG0004141 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Bằng Hữu huyện Chi Lăng | Làng Chiêng - Bằng Hữu - Chi Lăng - Lạng Sơn | 186 | 161 | 25 | 15.53 | 0 |
188 | PA11CG0007608 | Trường Tiểu Học Và Trung Học Cơ Sở Xã Gia Lộc | Làng Mỏ-Gia Lộc-Chi Lăng-Lạng Sơn | 118 | 104 | 14 | 13.46 | 0 |
189 | PA11CG0007974 | Trường Tiểu Học Và Trung Học Cơ Sở Xã Gia Lộc | Làng Mỏ - Gia Lộc - Chi Lăng - Lạng Sơn | 279 | 220 | 59 | 26.82 | 0 |
190 | PA11CG0007967 | Trường Tiểu Học Và Trung Học Cơ Sở Xã Gia Lộc | Làng Mỏ - Gia Lộc - Chi Lăng - Lạng Sơn | 926 | 806 | 120 | 14.89 | 0 |
191 | PA11CG0008136 | Trường Tiểu Học Và Trung Học Cơ Sở Xã Gia Lộc | Làng Mỏ- Gia Lộc - Chi Lăng - Lạng Sơn | 179 | 150 | 29 | 19.33 | 0 |
192 | PA11CG0009083 | Trường tiểu học và trung học cơ sở xã Lâm Sơn | Thôn 2 - Lâm Sơn - Chi Lăng - Lạng Sơn | 280 | 756 | -476 | -62.96 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
193 | PA11CG0009090 | Trường tiểu học và trung học cơ sở xã Lâm Sơn | Thôn 2 – Lâm Sơn – Chi Lăng – Lạng Sơn | 527 | 975 | -448 | -45.95 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
194 | PA11CG0009085 | Trường tiểu học và trung học cơ sở xã Lâm Sơn | Làng Bu 3-Lâm Sơn-Chi Lăng-Lạng Sơn | 268 | 568 | -300 | -52.82 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
195 | PA11CG0000885 | Trường Tiểu học và trung học cơ sở xã Liên Sơn | Bản Lăm-Liên Sơn-Chi Lăng-Lạng Sơn | 886 | 837 | 49 | 5.85 | 0 |
196 | PA11CG0011959 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Thượng Cường | Quán Hàng-Thượng Cường-Chi Lăng-Lạng Sơn | 950 | 477 | 473 | 99.16 | 0 |
197 | PA11CG0004464 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Thượng Cường | Khòn Sâu-Thượng Cường-Chi Lăng-Lạng Sơn | 310 | 374 | -64 | -17.11 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
198 | PA11CG0012800 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Thượng Cường | Tồng Nọt-Thượng Cường-Chi Lăng-Lạng Sơn | 145 | 181 | -36 | -19.89 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
199 | PA11CG0011071 | Trường Tiểu học và Trung học Mỏ Đá | Khu Đoàn Kết - TT Đồng Mỏ- Chi Lăng - Lạng sơn | 1,212 | 1,057 | 155 | 14.66 | 0 |
200 | PA11CG0008901 | Trường Tiểu Học Xã Bắc Thuỷ | Háng Cút - Bắc Thuỷ - Chi Lăng - Lạng Sơn | 966 | 996 | -30 | -3.01 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
201 | PA11CG0012709 | Trường Tiểu học Xã Bằng Mạc | Nà Pe – Bằng Mạc – Chi Lăng – Lạng Sơn | 768 | 845 | -77 | -9.11 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
202 | PA11CG0014184 | Trường Tiểu học xã Chi Lăng | Thôn Ga-Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | 2,062 | 1,971 | 91 | 4.62 | 0 |
203 | PA11CG0017400 | Trường Tiểu học xã Chiến Thắng | Nà Dạ-Chiến Thắng-Chi Lăng-Lạng Sơn | 193 | 140 | 53 | 37.86 | 0 |
204 | PA11CG0006096 | Trường Tiểu học Xã Hoà Bình | Pa Ràng, Hoà Bình, Chi Lăng, Lạng Sơn | 648 | 605 | 43 | 7.11 | 0 |
205 | PA11CG0016395 | Trường Tiểu học xã Hòa Lạc | Hang Đỏ-Hòa Lạc-Hữu Lũng-Lạng Sơn | 510 | 389 | 121 | 31.11 | 0 |
206 | PA11CG0023636 | Trường Tiểu học Xã Hòa Lạc | Hang Đỏ- Hòa Lạc- Hữu Lũng- Lạng Sơn | 927 | 676 | 251 | 37.13 | 0 |
207 | PA11CG0020445 | Trường Tiểu Học Xã Hòa Lạc | Thịnh Hòa-Hòa Lạc-Hữu Lũng-Lạng Sơn | 576 | 925 | -349 | -37.73 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
208 | PA11CG0009281 | Trường Tiểu học xã Mai Sao | Lạng Nắc - Mai Sao - Chi Lăng - Lạng Sơn | 396 | 282 | 114 | 40.43 | 0 |
209 | PA11CG0007457 | Trường Tiểu học xã Mai Sao | Sao Hạ - Mai Sao - Chi Lăng - Lạng Sơn | 406 | 294 | 112 | 38.10 | 0 |
210 | PA11CG0021518 | Trường Tiểu Học Xã Mai Sao | Lạng Nắc-Mai Sao-Chi Lăng-Lạng Sơn | 319 | 282 | 37 | 13.12 | 0 |
211 | PA11CG0009313 | Trường Tiểu học xã Nhân Lý | Lạng Giai-Nhân Lý -Chi Lăng -Lạng Sơn | 101 | 68 | 33 | 48.53 | 0 |
212 | PA11CG0003572 | Trường Tiểu Học Xã Quan Sơn | Cầu Ngầm-Quan Sơn-Chi Lăng-Lạng Sơn | 338 | 226 | 112 | 49.56 | 0 |
213 | PA11CG0003582 | Trường Tiểu Học Xã Quan Sơn | Làng Hăng 1 - Quan Sơn - Chi Lăng - Lạng Sơn | 1,064 | 894 | 170 | 19.02 | 0 |
214 | PA11CG0005006 | Trường Tiểu học xã Vân An | Nà Thưa - Vân An - Chi Lăng - Lạng Sơn | 188 | 130 | 58 | 44.62 | 0 |
215 | PA11CG0005113 | Trường Tiểu học xã Vân An | Tà Sản - Vân An - Chi Lăng - Lạng Sơn | 172 | 190 | -18 | -9.47 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
216 | PA11CG0010030 | Trường Tiểu học xã Vân An | Co Hồng - Vân An - Chi Lăng - Lạng Sơn | 231 | 351 | -120 | -34.19 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
217 | PA11CG0005369 | Trường Tiểu học xã Vân An | Làng Giông - Vân An - Chi Lăng - Lạng Sơn | 635 | 1,459 | -824 | -56.48 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
218 | PA11CG0002057 | Trường Tiểu Học Xã Vạn Linh | Đông Thành - Vạn Linh - Chi Lăng - Lạng Sơn | 442 | 422 | 20 | 4.74 | 0 |
219 | PA11CG0002901 | Trường Tiểu Học Xã Vạn Linh | Phố Mới - Vạn Linh - Chi Lăng - Lạng Sơn | 840 | 800 | 40 | 5.00 | 0 |
220 | PA11CG0002517 | Trường Tiểu Học Xã Vạn Linh | Mỏ Cấy - Vạn Linh - Chi Lăng - Lạng Sơn | 804 | 1,065 | -261 | -24.51 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
221 | PA11CG0006410 | Trường Tiểu Học Xã Vân Thuỷ | Bản Thí - Vân Thuỷ - Chi Lăng - Lạng Sơn | 676 | 675 | 1 | 0.15 | 0 |
222 | PA11CG0008515 | Trường Tiểu học xã Y Tịch | Nam Lân - Y Tịch - Chi Lăng - Lạng Sơn | 135 | 51 | 84 | 164.71 | 0 |
223 | PA11CG0001916 | Trường Tiểu Học Xã Y Tịch | Bãi Mang – Y Tịch - Chi Lăng - Lạng Sơn | 1,406 | 1,232 | 174 | 14.12 | 0 |
224 | PA11CG0000353 | Trường Trung học Cơ Sở Quang Lang | Đông Mồ-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,633 | 1,271 | 362 | 28.48 | 0 |
225 | PA11CG0009692 | Trường Trung học cơ sở Chiến Thắng | Làng Thành - Chiến Thắng - Chi Lăng - Lạng Sơn | 282 | 272 | 10 | 3.68 | 0 |
226 | PA11CG0023878 | Trường Trung học cơ sở thị trấn Đồng Mỏ | Khu Hòa Bình 2 - TT Đồng Mỏ- Chi Lăng - Lạng Sơn | 781 | 1,054 | -273 | -25.90 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
227 | PA11CG0010024 | Trường Trung học cơ sở Vân An | Làng Giông - Vân An - Chi Lăng - Lạng Sơn | 378 | 433 | -55 | -12.70 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
228 | PA11CG0008771 | Trường Trung học cơ sở xã Bắc Thuỷ | Háng Cút - Bắc Thuỷ - Chi Lăng - Lạng Sơn | 736 | 717 | 19 | 2.65 | 0 |
229 | PA11CG0013334 | Trường Trung học cơ sở Xã Chi Lăng | Quán Bầu-Chi Lăng-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,951 | 1,725 | 226 | 13.10 | 0 |
230 | PA11CG0022231 | Trường Trung Học Cơ Sở Xã Chiến Thắng | Làng Thành-Chiến Thắng-Chi Lăng-Lạng Sơn | 496 | 535 | -39 | -7.29 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
231 | PA11CG0014165 | Trường Trung học cơ sở xã Mai Sao | Lạng Nắc-Mai Sao-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,612 | 1,558 | 54 | 3.47 | 0 |
232 | PA11CG0003576 | Trường Trung học cơ sở xã Quan Sơn | Làng Hăng 1-Quan Sơn-Chi Lăng-Lạng Sơn | 854 | 713 | 141 | 19.78 | 0 |
233 | PA11CG0002911 | Trường Trung học cơ sở xã Vạn Linh | Làng Thượng - Vạn Linh - Chi Lăng - Lạng Sơn | 753 | 600 | 153 | 25.50 | 0 |
234 | PA11CG0002912 | Trường Trung Học Cơ Sở Xã Vạn Linh | Làng Thượng - Vạn Linh - Chi Lăng - Lạng Sơn | 420 | 411 | 9 | 2.19 | 0 |
235 | PA11CG0006714 | Trường Trung Học Cơ Sở Xã Vân Thuỷ | Bản Thí - Vân Thuỷ - Chi Lăng - Lạng Sơn | 799 | 527 | 272 | 51.61 | 0 |
236 | PA11CG0001915 | Trường Trung Học Cơ Sở Xã Y Tịch | Bãi Mang – Y Tịch - Chi Lăng - Lạng Sơn | 962 | 879 | 83 | 9.44 | 0 |
237 | PA11CG0014356 | Trường Trung Học Phổ Thông Chi Lăng | Hòa Bình 1-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,903 | 1,659 | 244 | 14.71 | 0 |
238 | PA11CG0011322 | Trường Trung Học Phổ Thông Chi Lăng | Khu Hoà Bình 1-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,641 | 1,545 | 96 | 6.21 | 0 |
239 | PA11CG0011321 | Trường Trung Học Phổ Thông Chi Lăng | Khu Hoà Bình 1-TT.Đồng Mỏ-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,056 | 1,226 | -170 | -13.87 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
240 | PA11CG0006132 | Trường Trung Học Phổ Thông Hòa Bình | Pa Ràng, Hoà Bình, Chi Lăng, Lạng Sơn | 2,697 | 2,747 | -50 | -1.82 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
241 | PA11CG0021175 | Trường Trung Học Phổ Thông Hòa Bình | Pa Ràng-Hòa Bình-Chi Lăng-Lạng Sơn | 852 | 867 | -15 | -1.73 | Sử dụng Tiết kiệm điện |
242 | PA11CG0023364 | Ban Quản Lý Nước Sinh hoạt Xã Bằng Hữu | Làng Tuống-Bằng Hữu-Chi Lăng-Lạng Sơn | 1,508 | 1,178 | 330 | 28.01 | 0 |
243 | PA11CG0025263 | Ban quản lý nước sinh hoạt xã Bằng Mạc | Phai Xá- Bằng Mạc- Chi Lăng-Lạng Sơn | 986 | 957 | 29 | 3.03 | 0 |
| | Tổng cộng | | 222,564 | 208,710 | 13,854 | | |